Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
verdächtigt man ihn?
Ông nói hắn là hung thủ à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich werde verdächtigt.
dàn cảnh như bố giết mẹ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der wird nicht verdächtigt.
cậu đã phản bội bọn tớ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- jeder, der verdächtigt wird?
- mọi kẻ tình nghi có liên hệ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vermutlich. werde ich verdächtigt?
tôi là nghi phạm sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie werden der piraterie verdächtigt.
anh bị tình nghi tham gia hoạt động cướp biển.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
conklin verdächtigt mich schon genug.
conklin nghi ngờ tôi đủ rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
einen mann ohne motiv verdächtigt keiner.
kẺ không có động cơ là kẻ không ai nghi ngờ tới.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in ihren fängen, des mordes verdächtigt.
trong cái ổ sát nhân ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
doch so echt aussieht, dass mich keiner verdächtigt.
một cách tự nhiên, họ sẽ không bao giờ nghi ngờ được là tôi cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
1967 wurde er der spionage verdächtigt und abgeschoben.
tuy nhiên ông ta lại bị kết tội là gián điệp hai mang bị trục xuất năm 1967 cũng là 1 nhà vật lý học
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
verdächtigt ihr einen toten noch eines verbrechens?
ngươi đang nghi ngờ người đàn ông đã chết vì một tội trạng khác à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
danke. anarchisten verdächtigt! bombenanschlag in straßburg!
những kẻ nổi loạn tình nghi trong vụ strasbourg!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der autor verdächtigt jemanden, kinder entführt zu haben.
về 1 giả thuyết mà tác giả tin rằng mình chịu trách nhiệm cho hàng đống vụ bắt cóc trẻ em.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er steckt hinter den morden, für die arrow verdächtigt wird.
anh ta là người đứng sau các vụ giết người khiến arrow bị nghi ngờ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie werden verdächtigt, den bauern sindre aa ermordet zu haben.
anh là nghi phạm trong vụ giết nông dân sindre aa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
verdächtigt wird der vor über einem jahr verschwundene ehemann oh dae-su.
chồng nạn nhân, người đã mất tích 1 năm nay bị tình nghi số một.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wie lange werde ich wohl noch leben, wenn man mich des lügens verdächtigt?
ngài nghĩ cha và chị ngài sẽ cho tôi sống bao lâu nếu họ nghi tôi nói dối họ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
soweit man weiß, wurde eine zeitlang ein engländer verdächtigt, aber er wurde jetzt ausgeschaltet.
chúng ta đều biết, đã có một thời kỳ khi chúng ta đã nghi ngờ một người anh nhưng bây giờ đã sáng tỏ rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die cia hat ihn ein jahr bevor er starb verdächtigt, aber es hätte länger als das dauern können.
cia đã nghi ngờ từ trước khi nó chết 1 năm. nhưng có thể còn lâu hơn thế rất nhiều.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: