Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sie verfüttern uns an uns selbst.
họ cho chúng tôi... ăn chính mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich sollte seine eier an wildkatzen verfüttern.
ta nên cho mèo hoang ăn bi của hắn
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
verfüttern sie und gott mich ruhig an die schweine.
và anh và chúa có thể lấy tôi làm thức ăn cho heo vì những gì tôi quan tâm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir verfüttern würmer an unsere genetisch veränderten fische.
chúng tôi gây giống những con dòi đặc biệt để thí nghiệm cá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es tut mir leid, dass ich dich an den adler verfüttern wollte.
mày cần ... xin lỗi. xin lỗi mày phục vụ cho chim ưng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber, du kannst seine kinder nicht an die beißer verfüttern.
nhưng ông không thể để xác sống xơi con anh ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hauen wir wong yat-fei in stücke und verfüttern ihn an die haie.
vậy thì cắt 1 miếng thịt thằng phi cho cá mập ăn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich wollte mich ertränken im golf von mexiko, mich an die weißen haie verfüttern.
tôi đã định tự tử ở vịnh mexico... dâng bản thân làm bữa ăn cho cá mập trắng lớn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
schneiden wir dich doch in kleine häppchen und verfüttern dich erst mal an deine köter.
sao chúng không cắt nhỏ mày ra rồi đem cho chó của mày xơi nhỉ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir schneiden ihn in stücke, verfüttern ihn an mc hai und posten alles bei youtube.
tao sẽ thái hắn ra từng mảnh rồi cho mc shark ăn, và đăng lên youtube. thật luôn!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
worauf warten sie? mal ehrlich, soll er mich in stücke hacken und an die schweine verfüttern?
hắn ta giết người và anh chỉ biết đứng đó nhìn thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wenn der halbling uns betrügt, dann wird ihm shagga, sohn des dolf, seine männlichkeit abschneiden... und sie an die ziegen verfüttern, oh ja.
nếu tên nửa người phản bội chúng ta, shagga con trai của dolf sẽ cắt chim hắn... cho dê ăn, tôi biết rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber da wir einander nun schon kennen, sollen sie wissen, dass ich sie, falls sie mir noch mal mit diesem yankee-doodle-knallharter- typ-blödsinn kommen, an meine hunde verfüttern werde.
nhưng bây giờ ta đã biết nhau, anh nên biết là nếu anh bạn cùng mấy tay ngớ ngẩn kia mà đụng vào tôi thì tôi sẽ ném anh bạn cho chó nhai đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: