Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
viele regierungen verhängten das kriegsrecht.
chính phủ phải cử lực lượng quân đội...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der erste fluchtversuch bringt zu dem bereits verhängten strafmaß zwei jahre einzelhaft.
lần thứ nhất bỏ trốn sẽ thêm hai năm trong bản án của mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nach der verbüßung eurer freiheitsstrafe werden diejenigen von euch die zu acht oder mehr jahren verurteilt worden sind in guayana verbleiben als arbeiter und als kolonisten und zwar nochmals für den zeitraum der ursprünglich verhängten strafe.
sau khi chấp hành đầy đủ thời hạn của các người tại nhà tù. thì những lời tuyên án đối với các người là 8 năm hay hơn thế nữa vẫn còn có hiệu lực ở guiana giống như người lao động và những tên thực dân của thời kỳ này. công bằng mà nói được phán quyết trong bản án.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
...verhängte im land ... den ausnahmezustand.
và tình trạng đất nước đang bị báo động khẩn cấp
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: