Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
da unten liegen jahrtausende der weltgeschichte.
hàng nghìn năm lịch sử đang ở ngay đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
...die weltgeschichte des jazz, begleitet von einem feuerwerk!
...lịch sử nhạc jazz thế giới đi kèm là... những tràng pháo hoa!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es wurde zum größten speicher von feindnachrichten der weltgeschichte.
nó trở thành kho lưu trữ thông tin tình báo lớn nhất... trong lịch sử thế giới.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die welt ist erschüttert vom bedeutendsten... ereignis der jüngeren weltgeschichte.
các quốc gia trên toàn thế giới rung động vì một tin buổi sáng ... có thể trở thành tin quan trọng nhất trong lịch sử.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es ist ja nicht so, als wäre ich in nächster zeit groß in der weltgeschichte unterwegs.
em cũng chẳng đi đâu mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nachdem du-weißt-schon-wer letztes jahr den armen diggory umgebracht hat, glaubst du, da lässt er dich vollkommen allein durch die weltgeschichte laufen?
sau vụ kẻ-mà-ai-cũng-biết-là-ai-đấy giết thằng nhóc khốn khổ diggory năm ngoái thì con nghĩ cụ sẽ để cho lang thang một mình hả?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: