Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ich zögere, es "übernatürlich" zu nennen, aber richtig wissenschaftlich war es auch nicht.
tôi không muốn dùng từ siêu nhiên, nhưng nó chắc chắn không khoa học lắm...
es war eine große freude meines lebens, dass er allen erwartungen trotzte, sowohl wissenschaftlich als auch privat.
Đây quả thực là sự vui sướng nhất đời tôi khi được nhìn thấy người đàn ông này thách thức mọi sự kì vọng, cả về mặt khoa học và về mặt cá nhân.
ich weiß nicht, wie wissenschaftlich das ist... aber ich weiß, dass man in afrika nachts weiter sieht als woanders.
tôi không biết khoa học giải thích sao nhưng trong đêm châu phi cô có thể nhìn thấy xa hơn bất cứ nơi nào khác.
- du solltest mich bei jitters treffen, um mir einen wissenschaftlichen hintergrund für meinen artikel zu geben.
Đáng lẽ cậu phải gặp tớ ở tiệm jitters... để giải thích vài điều khoa học cho bài báo của tớ.