Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
wunde
vết thương
Последнее обновление: 2012-05-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
deine wunde...
vết thương đó...
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
die eigentliche wunde.
Đó là vết thương duy nhất.
deine irak wunde?
vết thương hồi bố ở iraq ạ?
- eine offene wunde?
có thể bị phơi nhiễm do vết thương hở.
auf die wunde drücken.
giữ vết thương.
wo ist deine wunde?
những vết thương đâu?
- die wunde ist sauber.
- nhưng vết thương lại sạch.
wie geht's der wunde?
cảm thấy tốt hơn rồi chứ? tốt.
die wunde verheilt nie ganz.
vết thương đó sẽ không thể lành hẳn.
- die wunde verheilt wieder.
- vết thương thì lành rồi.
deine wunde heilt schnell.
cháu hồi phục nhanh đấy.
die wunde sollte mittlerweile abheilen.
Ôi không. vết thương đó giờ phải lành rồi chứ.
die wunde schön abdrücken, schätzchen.
cứ cố gắng nhé, tình yêu
- ein wunder!
phép màu!
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 3 Качество: Источник: Wikipedia