Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
yacht
du thuyền
Последнее обновление: 2012-04-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
eine yacht?
một chiếc du thuyền? !
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
lukes yacht.
Đó là du thuyền của luke.
den von der yacht.
- Đi đâu?
die yacht wird gestürmt!
tới bến cảng nào. bác tài.
vielleicht 'ne yacht kaufen?
có thể mua 1 cái thuyền.
es ist eine 50-m-yacht.
Đây là chiếc du thuyền 46m.
eine yacht ist etwas sehr reizvolles.
- không phải bây giờ.
ich bin immer gern auf 'ner yacht.
- Đừng khước từ anh ấy điều gì.
er habe sich eine yacht kaufen wollen...
hắn sẽ mua 1 chiếc du thuyền.
es war nicht einmal eine richtige yacht.
nó thậm chí chẳng phải thuyền buồm.
- aber gern. also um 4 an lhrer yacht.
- christophe đón chúng tôi nhé?
- wie versteckt man eine 60-m-yacht?
làm sao mà dấu được một con tàu 65 m?
das ist die palmer johnson drei-deck-yacht.
vụ tàu palmer johnson à?
hier ist captain ted beecham an bord der yacht naomi!
Đây là thuyền trưởng ted beecham đang lái du thuyền naomi!
den zugang zum hafen, zu einer yacht, zu den dienstplänen.
tôi sẽ cung cấp cho anh mọi thứ. tôi sẽ chỉ phương cách lên được du thuyền.
und er hat keine ahnung davon, dass die yacht sabotiert war.
và nó cũng không biết con thuyền đã bị phá hoại.
- nein. und trüffel und eine yacht kann man hier auch nicht kaufen.
và nấm cục không để ăn cũng như thuyền không để bơi.
2002 stahl er dem könig von marokko dessen 60-m-yacht.
năm 2002, hắn lấy du thuyền của nhà vua marốc. con tàu 65m biết mất tiêu.
mein vater ist milliardär. ich wohne auf einer yacht. entschuldigt mich jetzt.
rất tiếc, nhưng tôi không phí thời giờ với mấy người.