Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
weil sie zurückkam.
cũng là lí do cô ấy quay về starling.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
warum ich zurückkam.
lý do tôi quay lại cứu anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und als ich zurückkam, war sie weg.
và khi tôi trở lại, cô ấy đã biến mất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
verstehen sie, warum ich zurückkam?
anh có hiểu tại sao tôi quay lại cứu anh không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das war das datum, als ich zurückkam...
Đó là lúc mình trở lại...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es war dunkel, als der mörder zurückkam.
trời sụp tối khi tên sát nhân quay trở lại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
als ich zurückkam, schrieb ich die geschichte auf.
khi trở về, tôi viết lên câu chuyện. mọi thứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
keine berichte, dass azimoff nach moskau zurückkam.
không có báo cáo nào về việc azimoff trở lại matxcơva.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
als ich damals aus new york zurückkam, verspürte ich ekel.
khi trở về new york, tôi thấy phẫn nộ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
doch als sie zurückkam, fand sie vor, einen schlafenden hirt.
nhưng khi nàng quay lại, nàng chỉ thấy một người đã ngủ im.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
als er zurückkam, wollte er die andere wange rasieren.
Ông ta quay lại, cạo nốt bên kia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kurz bevor mein dad zurückkam, warst du die ganze zeit da.
trước khi bố cháu về, lúc nào chú cũng ở gần gia đình cháu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
als ich vom essen zurückkam, saß einer namens frankie vigs hier.
- anh biết frankie figs phải không? - tôi có biết hắn. À, vâng, khi tôi trở về nhà sau bữa ăn, hắn đang ngồi trong phòng tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
als ich zurückkam, waren meine leute bewusstlos und die frau verschwunden.
khi tôi quay lại, người của tôi bất tỉnh còn người vợ đã mất tích.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
als ich aus dem krieg zurückkam, erkannte ich die stadt nicht wieder.
tôi đến từ chiến tranh và tôi đã không nhận ra nổi thành phố này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
als sie zurückkam, war ich so erleichtert, dass ich keine fragen mehr stellte.
và rồi nó đã quay về... tôi mừng quá ,nên chẳng hỏi gì thêm
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du weißt, warum ich zurückkam. - nicht, um selbstmord zu begehen.
không phải để đâm đầu tự tử.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
als ich zurückkam, war er fort, mit all seinen unterlagen, außer diesem stück.
khi tôi quay lại bàn của ông ấy, ông ấy đã đi mất, cùng với tất cả giấy tờ ngoại trừ mảnh giấy nhỏ này, tôi tìm thấy gần ghế của ông ấy
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
amanda war letzten sommer in frankreich... als sie zurückkam, konnte sie praktisch französisch.
amanda cũng ở đó với mấy người bạn vào năm ngoái. khi trở về cô ấy đã thật sự biết tiếng pháp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- am morgen ging sie vor mir weg und war nicht hier, als ich vor einer stunde zurückkam.
sáng nay cổ đi trước khi tôi đi... và cổ không có ở đây khi tôi trở về một tiếng trước.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: