Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
din sønnedatter eller din datterdatter skal du ikke ha omgang med; for det er ditt eget kjød.
chớ cấu hiệp cùng cháu gái, hoặc cháu gái nội, hoặc cháu gái ngoại; bằng cấu hiệp, ấy là gây nhục cho mình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
du skal ikke ha omgang med en kvinne og tillike med hennes datter; hennes sønnedatter eller hennes datterdatter skal du heller ikke ta og ha omgang med; de er hennes nære slekt, det er skammelig ferd.
chớ cấu hiệp cùng một người đàn bà luôn với con gái của người đàn bà nữa. chớ lấy cháu gái nội ngươi, hoặc cháu gái ngoại ngươi đặng cấu hiệp cùng họ; chúng nó đều là cốt nhục gần; làm vậy, ấy là một việc ác dục.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: