Вы искали: forkastet (Норвежский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Norwegian

Vietnamese

Информация

Norwegian

forkastet

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

spill systemlydsignalet når en tast blir forkastet

Вьетнамский

dùng tiếng chuông báo khi một phím được nhả ra

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 2
Качество:

Норвежский

den sten som bygningsmennene forkastet, er blitt hovedhjørnesten.

Вьетнамский

hòn đá mà thợ xây loại ra, Ðã trở nên đá đầu góc nhà.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og han forkastet josefs telt og utvalgte ikke efra'ims stamme,

Вьетнамский

vả lại, ngài từ chối trại giô-sép, cũng chẳng chọn chi phái Ép-ra-im;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

du forkastet mig og tok bort min fred; jeg glemte det som godt er,

Вьетнамский

ngài khiến hồn ta xa sự bình an, ta đã quên phước lành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

mon ikke du, gud, som forkastet oss og ikke drog ut med våre hærer, gud?

Вьетнамский

nhờ Ðức chúa trời chúng tôi sẽ làm việc cả thể; vì chính ngài sẽ giày đạp các cừu địch chúng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

for skulde du rent ha forkastet oss? skulde du være så storlig vred på oss?

Вьетнамский

nhưng ngài lại bỏ hết chúng tôi, ngài giận chúng tôi quá lắm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og enda har du nu forkastet oss og latt oss bli til skamme, og du drar ikke ut med våre hærer.

Вьетнамский

chúa khiến chúng tôi lui lại trước mặt cừu địch, và kẻ ghét chúng tôi cướp lấy của cho mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

jeg har forlatt mitt hus, forkastet min arv; jeg har gitt min sjels elskede i hennes fienders hånd.

Вьетнамский

ta đã lìa nhà ta; đã bỏ sản nghiệp ta; đã phó dân lòng ta rất yêu mến cho kẻ thù nghịch nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

derfor forkastet herren hele israels ætt og plaget dem og gav dem i røveres hånd, inntil han kastet dem bort fra sitt åsyn.

Вьетнамский

thế thì, Ðức giê-hô-va từ bỏ cả dòng dõi y-sơ-ra-ên, làm khốn khổ họ, và phó họ vào tay các kẻ cướp giựt, cho đến phải lưu đày cách xa mặt ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

for du er den gud som er mitt vern. hvorfor har du forkastet mig? hvorfor skal jeg gå i sørgeklær under fiendens trykk?

Вьетнамский

vì, Ðức chúa trời ôi! chúa là sức lực tôi; cớ sao chúa đã từ bỏ tôi? nhơn sao tôi phải ở buồn thảm vì cớ kẻ thù nghịch hà hiếp tôi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

derfor sier israels hellige så: fordi i har forkastet dette ord og satt eders lit til vold og krokveier og støttet eder på slikt -

Вьетнамский

vậy nên, Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên phán như vầy: vì các ngươi khinh bỏ lời nầy, cậy điều bạo ngược và trái nghịch, mà nương-nhờ những sự ấy,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

eder altså som tror, hører æren til; men for de vantro er den sten som bygningsmennene forkastet, blitt til hjørnesten og snublesten og anstøtsklippe,

Вьетнамский

vậy nên, cho anh em là kẻ đã tin, thì là đá quí; nhưng cho những kẻ không tin, thì hòn đá mà bị thợ xây nhà loại ra, bèn trở nên đá góc nhà, là Ðá gây cho vấp váp, là đá lớn làm cho sa ngã;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

herren forkastet alle de kjemper som fantes hos mig, han kalte sammen en folkeskare mot mig for å knuse mine unge menn; herren trådte vinpersen for jomfruen, judas datter.

Вьетнамский

chúa đã làm nên hư không lính chiến ở giữa ta. ngài đã nhóm hội lớn nghịch cùng ta, đặng nghiền kẻ trai trẻ ta. chúa đã giày đạp như trong bàn ép con gái đồng trinh của giu-đa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

de vise blir til skamme, de blir forferdet, og ulykken rammer dem. se, herrens ord har de forkastet; hvor skulde de da ha visdom fra?

Вьетнамский

những kẻ khôn sáng bị xấu hổ, sợ hãi, và bị bắt. chúng nó đã bỏ lời của Ðức giê-hô-va; thì sự khôn ngoan nó là thể nào?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

jeg sier altså: har da gud forkastet sitt folk? langt derifra! også jeg er jo en israelitt, av abrahams ætt, av benjamins stamme;

Вьетнамский

vậy tôi nói: Ðức chúa trời có bỏ dân ngài chăng? chẳng hề như vậy; vì chính tôi là dân y-sơ-ra-ên, dòng dõi Áp-ra-ham, về chi phái bên-gia-min.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

vil du virkelig forkaste dine endringer?

Вьетнамский

bạn có chắc muốn hủy các thay đổi sao?

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,743,896,878 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK