Вы искали: knute (Норвежский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

knute

Вьетнамский

nút dây

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

og det på det sted hvor bylden var, blir en hvit knute eller en lyserød flekk, da skal han vise sig frem for presten.

Вьетнамский

và tại chỗ mụt chốc có nổi sưng sắc trắng hay là một đém trắng hồng, thì người đó phải đi tỏ mình cùng thầy tế lễ;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

og når presten ser på ham og finner at det er en lyserød knute på hans skallete bakhode eller forhode, av samme utseende som spedalskhet på huden,

Вьетнамский

thầy tế lễ phải khám cho; nếu nơi sưng của vít trong chỗ sói phía trước hay là phía sau có màu trắng hồng, giống như bịnh phung tại da của thân người,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

når presten da ser på ham og finner at det er en hvit knute på huden, og at hårene på den er blitt hvite, og at det er tegn til vilt kjøtt i knuten,

Вьетнамский

thầy tế lễ khám cho; nếu có nổi sưng sắc trắng trên da làm cho lông trở thành trắng, và có một lằn thịt chín đó nơi chỗ sưng đó,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

men dersom den lyse flekk blir uforandret på sitt sted og ikke har bredt sig ut på huden, og den er blek, da er det en knute efter brandsåret, og presten skal si ham ren; for det er bare arret efter brandsåret.

Вьетнамский

còn nếu đém cầm cự một chỗ, không ăn lan trên da và tái đi, ấy là sưng phỏng. thầy tế lễ phải định người là tinh sạch, vì là thẹo phỏng lửa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

og om knuter i huden og om utslett og om lyse flekker på huden -

Вьетнамский

về chỗ sưng, chỗ lở ra và chỗ đém,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,746,493,787 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK