Вы искали: mistet (Норвежский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Norwegian

Vietnamese

Информация

Norwegian

mistet

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

*** mistet forbindelse til konsolloggen ***

Вьетнамский

••• không thể mở nguồn của bản ghi bàn điều khiển •••

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

hvad hjelp kunde jeg også ha av dem, de som har mistet all manndomskraft?

Вьетнамский

sức mạnh của họ đã hư hại rồi; vậy, sức lực tay họ dùng làm ích gì cho tôi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og guds ark blev tatt, og begge elis sønner, hofni og pinehas, mistet livet.

Вьетнамский

hòm của Ðức chúa trời bị cướp lấy, còn hai con trai hê-li, là hóp-ni và phi-nê-a, đều chết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

- forat det ord skulde opfylles som han hadde sagt: jeg mistet ikke en av dem som du har gitt mig.

Вьетнамский

Ấy để được ứng nghiệm lời ngài đã phán: con chẳng làm mất một người nào trong những kẻ mà cha đã giao cho con.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og ingen skal bryte brød til dem for å trøste dem i sorgen over en avdød, og ingen skal gi nogen trøstens beger å drikke når han har mistet far eller mor.

Вьетнамский

không ai vì kẻ ở tang bẻ bánh, để yên ủi chúng nó vì kẻ chết; chẳng ai vì sự chết của cha hoặc mẹ mà trao chén chia buồn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

hvilket menneske iblandt eder som har hundre får og mister ett av dem, forlater ikke de ni og nitti i ørkenen og går efter det han har mistet, til han finner det?

Вьетнамский

trong các ngươi ai là người có một trăm con chiên, nếu mất một con, mà không để chín mươi chín con nơi đồng vắng, đặng đi tìm con đã mất cho kỳ được sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og disse menn har vært meget gode mot oss, og ingen har gjort oss nogen fortred, og vi har ikke mistet noget i all den tid vi ferdedes sammen med dem, når vi var ute på marken.

Вьетнамский

song trọn lúc chúng tôi ở gần những người ấy tại trong đồng, thì họ rất tử tế cùng chúng tôi, chúng tôi không bị khuấy khuất, và chẳng thiếu mất vật chi hết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

så blev jeg alene tilbake. og da jeg så dette store syn, blev jeg rent maktesløs, og mitt ansikt mistet sin friske farve, så jeg så rent ille ut, og jeg hadde ingen kraft mere.

Вьетнамский

vậy ta sót lại một mình, và thấy sự hiện thấy lớn đó thì chẳng còn sức nữa. mặt ta biến sắc cho đến tái đi, và ta không còn sức nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og få dig så selv en hær som er like så stor som den du mistet, og like så mange hester og vogner, og la oss så stride med dem på sletten! da vinner vi sikkert over dem. og han lyttet til deres råd og gjorde så.

Вьетнамский

đoạn, hãy điểm lấy một đạo quân giống như đạo quân của vua đã mất, bằng số ngựa và xe ấy; chúng ta sẽ giao chiến với dân y-sơ-ra-ên tại trong đồng bằng, quả chúng ta sẽ thắng hơn chúng nó. vua bèn nghe lời đầy tớ mình và làm theo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

hvis du lukker dokumentet likevel vil du miste denne informasjonen.

Вьетнамский

sẽ mất các thông tin ấy khi có phải đóng tài liệu.

Последнее обновление: 2014-08-20
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,749,065,140 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK