Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
jeg klær himmelen i sort og innhyller den i sørgedrakt.
ta lấy sự tối tăm mặc cho các từng trời, và khoác cho một cái bao gai.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
klag som en jomfru som bærer sørgedrakt for sin ungdoms brudgom!
ngươi khá than khóc như một người nữ đồng trinh mặc bao gai đặng khóc chồng mình thuở còn trẻ tuổi!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
klæ eder i sørgedrakt og klag, i prester! jamre eder, i som gjør tjeneste ved alteret! gå inn og sitt hele natten i sørgedrakt, i min guds tjenere! for eders guds hus må savne matoffer og drikkoffer.
hỡi các thầy tế lễ, hãy nịt lưng và than khóc. hỡi các ngươi là kẻ làm việc ở bàn thờ, hãy thở than. hỡi kẻ chức dịch của Ðức chúa trời ta, hãy đến mặc áo bao gai mà nằm cả đêm! vì của lễ chay và lễ quán không được vào trong nhà Ðức chúa trời các ngươi!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: