Вы искали: synge (Норвежский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

synge

Вьетнамский

hát

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

for å synge med lovsangs røst og fortelle alle dine undergjerninger.

Вьетнамский

hầu cho nức tiếng tạ ơn, và thuật các công việc lạ lùng của chúa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

da skal min tunge synge om din rettferdighet, hele dagen om din pris.

Вьетнамский

vậy, lưỡi tôi sẽ thuật sự công bình chúa, và trọn ngày ngợi khen chúa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

den tid [skal de synge:] der er en edel vingård; syng om den!

Вьетнамский

trong ngày đó, các ngươi khá hát bài nói về vườn nho sanh ra rượu nho!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

den dag satte david første gang asaf og hans brødre til å synge herrens pris:

Вьетнамский

trong ngày đó, Ða-vít trao nơi tay a-sáp và anh em người bài hát nầy, đặng ngợi khen Ðức giê-hô-va:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

mitt hjerte er rolig, gud, mitt hjerte er rolig; jeg vil synge og lovprise.

Вьетнамский

hỡi sự vinh hiển ta, hãy tỉnh thức! hỡi cầm sắt, hãy tỉnh thức! chính mình tôi sẽ tỉnh thức thật sớm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

jeg vil lovsynge herren så lenge jeg lever; jeg vil synge for min gud så lenge jeg er til.

Вьетнамский

hễ tôi sống bao lâu, tôi sẽ hát xướng cho Ðức giê-hô-va bấy lâu; hễ tôi còn chừng nào, tôi sẽ hát ngợi khen Ðức chúa trời tôi chừng nấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

jeg vil synge om min elskede, synge min venns sang om hans vingård. min venn hadde en vingård på en fruktbar haug.

Вьетнамский

ta sẽ hát cho bạn rất yêu dấu ta một bài ca của bạn yêu dấu ta về việc vườn nho người. bạn rất yêu dấu ta có một vườn nho ở trên gò đất tốt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

av david; en salme. om miskunn og rett vil jeg synge; dig, herre, vil jeg lovsynge.

Вьетнамский

tôi sẽ hát xướng về sự nhơn từ và sự công bình; hỡi Ðức giê-hô-va, tôi sẽ hát ngợi khen ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

men jeg vil synge om din styrke, og jeg vil juble om morgenen over din miskunnhet; for du er min borg og min tilflukt den dag jeg er i nød.

Вьетнамский

hỡi sức lực tôi, tôi sẽ ngợi khen ngài; vì Ðức chúa trời là nơi ẩn náu cao của tôi, tức là Ðức chúa trời làm ơn cho tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

til dig har jeg støttet mig fra mors liv av; du er den som drog mig ut av min mors skjød; om dig vil jeg alltid synge min lovsang.

Вьетнамский

tôi nương dựa trên chúa từ lúc mới lọt lòng; Ấy là chúa đã đem tôi ra khỏi lòng mẹ tôi: tôi sẽ ngợi khen chúa luôn luôn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

dette er en klagesang, og den skal bli sunget, folkenes døtre skal synge den; over egypten og hele dets larmende hop skal de synge den, sier herren, israels gud.

Вьетнамский

kìa là bài ca thương mà chúng nó sẽ than vãn. những con gái các nước sẽ than vãn bằng một giọng thảm thương. chúng nó sẽ than vãn bài ấy để khóc Ê-díp-tô cùng cả thày dân nó, chúa giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

den skal blomstre og juble, ja juble og synge med fryd; libanons herlighet er gitt den, karmels og sarons prakt; de skal se herrens herlighet, vår guds prakt.

Вьетнамский

nó trở hoa nhiều và vui mừng, cất tiếng hát hớn hở. sự vinh hiển của li-ban cùng sự tốt đẹp của cạt-mên và sa-rôn sẽ được ban cho nó. chúng sẽ thấy sự vinh hiển Ðức giê-hô-va, và sự tốt đẹp của Ðức chúa trời chúng ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

så ordnet esekias prestenes og levittenes skifter, efter som de hørte til det ene eller det annet skifte, så både prestene og levittene fikk hver sin særskilte tjeneste med å bære frem brennoffer og takkoffer, å utføre gudstjenesten og å synge herrens lov og pris i portene til hans leir.

Вьетнамский

Ê-xê-chia lập lại các ban thứ của những thầy tế lễ và của người lê-vi, tùy theo phần việc của mỗi người đặng dâng của lễ thiêu và của lễ thù ân, đặng phụng sự, cảm tạ, và hát ngợi khen chúa tại nơi các cửa trại của Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Норвежский

akt på dem når de sitter, og når de står op! de synger spottesanger om mig.

Вьетнамский

xin ngài xem sự ngồi xuống và đứng dậy của chúng nó; tôi là bài hát của chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,800,178,165 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK