Вы искали: tilhørte (Норвежский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Norwegian

Vietnamese

Информация

Norwegian

tilhørte

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

for juda blev den mektigste blandt sine brødre, og fyrsten skulde være en av hans efterkommere, men førstefødselsretten tilhørte josef -

Вьетнамский

vì giu-đa trổi hơn anh em mình, và bởi người mà ra vua chúa; song quyền trưởng tử thì về giô-sép.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og alle de byer som tilhørte sihon, amoritter-kongen, som regjerte i hesbon, like til ammons barns landemerke,

Вьетнамский

và hết thảy những thành của si-hôn, vua a-mô-rít, trị vì tại hết-bôn, cho đến giới hạn dân am-môn;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

så gikk han bort derfra, og tok inn i et hus som tilhørte en mann ved navn justus, som dyrket gud; hans hus lå like ved synagogen.

Вьетнамский

phao-lô ra khỏi đó, vào nhà một người tên là ti-ti -u giút-tu, là kẻ kính sợ Ðức chúa trời, nhà người giáp với nhà hội.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

han gikk da ut i en av båtene, som tilhørte simon, og bad ham legge litt ut fra land; og han satte sig i båten og lærte folket.

Вьетнамский

thì ngài lên một chiếc thuyền trong hai chiếc, là chiếc của si-môn, biểu người đem ra khỏi bờ một chút; rồi ngài ngồi mà dạy dỗ dân chúng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

derefter sa han til løseren: den aker som tilhørte vår bror elimelek, har no'omi solgt, hun som er kommet tilbake fra moabs land.

Вьетнамский

Ðoạn, bô-ô nói cùng người có quyền chuộc sản nghiệp rằng: na-ô-mi ở mô-áp trở về, rao bán miếng đất của Ê-li-mê-léc, anh chúng ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og gullmusene svarte til tallet på alle filistrenes byer som tilhørte de fem høvdinger, både de faste byer og landsbyene. vidne herom er den dag idag den store sten på betsemesitten josvas mark som de satte herrens ark på.

Вьетнамский

chúng nó lại dâng trả thêm hình con chuột vàng bằng bao nhiêu số thành phi-li-tin thuộc về năm quan trưởng, hoặc thành kiên cố hay là làng nhà quê. hòn đá lớn ấy, là nơi người ta để hòm của Ðức giê-hô-va; nó ở tại trong ruộng của giô-suê, người bết-sê-mết, làm kỷ niệm về điều đó cho đến ngày nay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

da sa boas til de eldste og alt folket: i er idag vidner på at jeg har kjøpt av no'omi alt det som tilhørte elimelek, og alt som tilhørte kiljon og mahlon.

Вьетнамский

bấy giờ, bô-ô nói cùng các trưởng lão và cả dân sự rằng: ngày nay, các ông chứng kiến rằng tôi mua nơi tay na-ô-mi mọi tài sản thuộc về Ê-li-mê-léc, về ki-lôn, và về mạc-lôn,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

men david hadde sagt: til ingen nytte har jeg vernet om alt det denne mann hadde i ørkenen, så det ikke er kommet bort noget av alt det som tilhørte ham; men han har gjengjeldt mig godt med ondt.

Вьетнамский

vả, Ða-vít có nói rằng: vậy, thật lấy làm luống công cho ta đã gìn giữ mọi vật của người nầy có trong đồng vắng, đến đỗi chẳng thiếu mất gì hết. còn hắn lại lấy oán trả ơn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

du gav dem riker og folk, som du skiftet ut til dem på alle kanter; de tok i eie det land som tilhørte sihon, kongen i hesbon, og det land som tilhørte og, kongen i basan.

Вьетнамский

vả lại, chúa ban cho chúng những nước và dân tộc, và phân phát nước ấy cho chúng; chúng nhận được nước của si-hôn, tức nước của vua hết-bôn, và nước của oùc, vua ba-san.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

da kom det nogen som var undsloppet, og fortalte det til hebreeren abram; han bodde ved den terebinte-lund som tilhørte amoritten mamre - mamre var bror til eskol og aner, og de hadde alle gjort en pakt med abram.

Вьетнамский

có một người thoát được chạy đến báo điều đó cùng Áp-ram, là người hê-bơ-rơ. Áp-ram ở tại lùm cây dẻ bộp của mam-rê, là người a-mô-rít, anh của Ếch-côn và a-ne; ba người nầy đã có kết-ước cùng Áp-ram.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,786,016,544 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK