Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
três andares
ba tầng
Последнее обновление: 1970-01-01
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
quando andares, não se embaraçarão os teus passos; e se correres, não tropeçarás.
khi con đi, bước chơn con sẽ không ngập ngừng, và khi con chạy, con sẽ không vấp ngã.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
e guardarás os mandamentos de senhor teu deus, para andares nos seus caminhos, e para o temeres.
hãy kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, gìn giữ những điều răn của ngài, đi theo các đường lối ngài;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
e ainda, se andares nos meus caminhos, guardando os meus estatutos e os meus mandamentos, como andou davi,
lại nếu ngươi đi trong đường lối ta, như Ða-vít, cha ngươi, đã đi, thì ta sẽ khiến cho ngươi được sống lâu ngày thêm.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
o senhor te confirmará para si por povo santo, como te jurou, se guardares os mandamentos do senhor teu deus e andares nos seus caminhos.
nếu ngươi gìn giữ những điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và đi theo đường lối ngài, thì Ðức giê-hô-va sẽ lập ngươi làm một dân thánh cho ngài, y như ngài đã thề cùng ngươi;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
edificou andares em torno da casa, contra a parede, tanto do templo como do oráculo, fazendo assim câmaras laterais ao seu redor.
người cất những từng lầu, dựa vào vách từ phía đền, tức là dựa vào vách chung quanh đền thờ và nơi thánh; cũng làm những phòng chung quanh đền.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
também edificou os andares, contra toda a casa, de cinco côvados de altura, e os ligou � casa com madeira de cedro.
cũng cất những từng lầu năm thước dựa vào tứ phía đền, dính với nhà bởi cây đà bá hương.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
em frente dos vinte côvados, que tinha o átrio interior, e em frente do pavimento que tinha o átrio exterior, havia galeria contra galeria em três andares.
các phòng đối nhau, trên một bề dài hai mươi cu-đê, nơi hành lang trong, đối với nền lót đã của hành lang ngoài, tại đó có những nhà cầu ba tầng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
andar alto
đi bộ cao
Последнее обновление: 1970-01-01
Частота использования: 1
Качество:
Источник: