Вы искали: cooperadores (Португальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Portuguese

Vietnamese

Информация

Portuguese

cooperadores

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Португальский

Вьетнамский

Информация

Португальский

assim como marcos, aristarco, demas e lucas, meus cooperadores.

Вьетнамский

mác, a-ri-tạc, Ðê-ma và lu-ca, cùng là bạn cùng làm việc với tôi cũng vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

portanto aos tais devemos acolher, para que sejamos cooperadores da verdade.

Вьетнамский

chúng ta cũng nên tiếp đãi những người thể ấy, hầu cho chúng ta với họ đồng làm việc cho lẽ thật.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

porque nós somos cooperadores de deus; vós sois lavoura de deus e edifício de deus.

Вьетнамский

vả, chúng tôi là bạn cùng làm việc với Ðức chúa trời; anh em là ruộng Ðức chúa trời cày, nhà của Ðức chúa trời xây.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

não que tenhamos domínio sobre a vossa fé, mas somos cooperadores de vosso gozo; pois pela fé estais firmados.

Вьетнамский

chớ không phải chúng tôi muốn cai trị đức tin anh em, nhưng chúng tôi muốn giúp thêm sự vui của anh em, vì anh em đứng vững vàng trong đức tin.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

e jesus, que se chama justo, sendo unicamente estes, dentre a circuncisão, os meus cooperadores no reino de deus; os quais têm sido para mim uma consolação.

Вьетнамский

giê-su gọi là giúc-tu cũng có lời thăm anh em. trong những người chịu cắt bì, chỉ ba người đó cùng tôi vì nước Ðức chúa trời mà làm việc, và các người ấy là một sự yên ủi lòng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

e peço também a ti, meu verdadeiro companheiro, que as ajudes, porque trabalharam comigo no evangelho, e com clemente, e com os outros meus cooperadores, cujos nomes estão no livro da vida.

Вьетнамский

hỡi kẻ đồng liêu trung tín, tôi cũng xin anh giúp hai người đờn bà ấy, nhơn bai bà ấy cùng tôi đã vì đạo tin lành mà chiến đấu; cơ-lê-măn và các bạn khác đồng làm việc với tôi cũng vậy, có tên những người đó biên vào sách sự sống rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

cidade de cooperação

Вьетнамский

thành phố hợp tác

Последнее обновление: 2023-05-08
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,028,732 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK