Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
então entenderás o temor do senhor, e acharás o conhecimento de deus.
bấy giờ con sẽ hiểu biết sự kính sợ Ðức giê-hô-va, và tìm được điều tri thức của Ðức chúa trời.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
então entenderás a retidão, a justiça, a eqüidade, e todas as boas veredas.
bấy giờ con sẽ hiểu biết sự công bình, sự lý đoán, sự chánh trực, và các nẻo lành.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
respondeu-lhe jesus: o que eu faço, tu não o sabes agora; mas depois o entenderás.
Ðức chúa jêsus đáp rằng: hiện nay ngươi chẳng biết sự ta làm; nhưng về sau sẽ biết.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
meu chinês não é perfeito, mas eu pude entender bastante do que ele falou.
tôi không giỏi tiếng trung, nhưng tôi đủ hiểu những gì anh ấy nói.
Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество: