Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mas os rumores do oriente e do norte o espantarão; e ele sairá com grande furor, para destruir e extirpar a muitos.
song những tin tức từ phương đông và phương bắc sẽ đến làm cho người bối rối; người sẽ giận lắm mà đi ra để tàn phá và hủy diệt nhiều người.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
a execução da justiça é motivo de alegria para o justo; mas é espanto para os que praticam a iniqüidade.
làm điều ngay thẳng, ấy là một việc vui vẻ cho người công bình; nhưng gây bại hoại cho kẻ làm gian ác.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: