Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
seleccionar cores semelhantes
chọn các màu tương tự
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
agrupar as tarefas semelhantes:
& nhóm tác vụ giống nhau:
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
a goteira contínua num dia chuvoso e a mulher rixosa são semelhantes;
một máng xối giột luôn luôn trong ngày mưa lớn, và một người đờn bà hay tranh cạnh, cả hai đều y như nhau.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
semelhantes a eles sejam os que fazem, e todos os que neles confiam.
phàm kẻ nào làm hình tượng, và nhờ cậy nơi nó. Ðều giống như nó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
a que, pois, compararei os homens desta geração, e a que são semelhantes?
vậy, ta sẽ sánh người đời nầy với gì, họ giống như ai?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
a quem me assemelhareis, e com quem me igualareis e me comparareis, para que sejamos semelhantes?
các ngươi so sánh ta cùng ai, và coi ta bằng ai? các ngươi lấy ai đọ với ta, đặng chúng ta được giống nhau?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
também fizeram sobre o peitoral cadeiazinhas, semelhantes a cordas, obra de trança, de ouro puro.
Ðoạn, trên bảng đeo ngực họ chế các sợi chuyền bằng vàng ròng, đánh lại như hình dây.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
use este botão para procurar por mais erros semelhantes, numa data anterior. @ action: button
@ action: button
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
invalidando assim a palavra de deus pela vossa tradição que vós transmitistes; também muitas outras coisas semelhantes fazeis.
dường ấy, các ngươi lấy lời truyền khẩu mình lập ra mà bỏ mất lời Ðức chúa trời. các ngươi còn làm nhiều việc khác nữa giống như vậy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
e os seus pés, semelhantes a latão reluzente que fora refinado numa fornalha; e a sua voz como a voz de muitas águas.
chơn như đồng sáng đã luyện trong lò lửa, và tiếng như tiếng nước lớn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
desenha uma animação de triângulos 3d semelhantes a centelhas de fogo numa paisagem cheia de árvores. feito por eric lassauge; 2002.
vẽ hoạt hình các hình tam giác nhăn nheo 3 chiều trông giống lửa trên một phong cảnh nhiều cây cối. cần opengl, một máy chạy nhanh. viết bởi eric lassauge & lt; lassauge@ mail. dotcom. frgt;.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
e da boca do dragão, e da boca da besta, e da boca do falso profeta, vi saírem três espíritos imundos, semelhantes a rãs.
tôi thấy từ miệng rồng, miệng thú, miệng tiên tri giả có ba tà thần ra, giống như ếch nhái.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
indique aqui o nome da pesquisa de itens semelhantes actual a gravar na área "as minhas procuras difusas".
Ở đây hãy nhập vào tên của việc tìm kiếm hiện thời cần lưu vào ô xem « tìm kiếm của tôi ».
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
se carregar neste botão, a pesquisa de imagens semelhantes actual será guardada num novo álbum virtual de pesquisa no lado esquerdo.
nếu bạn bấm cái nút này, mọi giá trị của đường cong từ kênh được chọn hiện thời sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
ecma- 262 edição 3 (semelhante ao javascript 1. 5)
ecma- 262 phiên bản 3 (xấp xỉ javascript 1. 5)
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество: