Вы искали: îndrăsneală (Румынский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Romanian

Vietnamese

Информация

Romanian

îndrăsneală

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Румынский

Вьетнамский

Информация

Румынский

ce spun în această îndrăsneală, ca să mă laud, nu spun după domnul, ci ca şi cum aş spune din nebunie.

Вьетнамский

Ðiều tôi nói, là khi tôi lấy sự quả quyết dường ấy mà khoe mình, thì chẳng phải nói theo chúa song như kẻ dại dột vậy.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

Şi acum, copilaşilor, rămîneţi în el, pentruca atunci cînd se va arăta el, să avem îndrăsneală, şi, la venirea lui, să nu rămînem de ruşine şi depărtaţi de el.

Вьетнамский

vậy bây giờ, hỡi các con cái bé mọn ta, hãy ở trong ngài, hầu cho, nếu ngài hiện đến, chúng ta cũng đầy sự vững lòng, không bị hổ thẹn và quăng xa khỏi ngài trong kỳ ngài ngự đến.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

mă aştept şi nădăjduiesc cu tărie că nu voi fi dat de ruşine cu nimic; ci că acum, ca totdeauna, hristos va fi proslăvit cu îndrăsneală în trupul meu, fie prin viaţa mea, fie prin moartea mea.

Вьетнамский

tôi có lòng trông cậy chắc chắn nầy, việc chi tôi cũng chẳng hổ thẹn cả, nhưng bao giờ cũng thế, tôi nói cách tự do mọi bề, như vậy, dầu tôi sống hay chết, Ðấng christ sẽ được cả sáng trong mình tôi.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

cînd ceeace va spune proorocul acela în numele domnului nu va avea loc şi nu se va întîmpla, va fi un cuvînt pe care nu l -a spus domnul. proorocul acela l -a spus din îndrăsneală: să n'ai teamă de el.

Вьетнамский

khi kẻ tiên tri nhân danh Ðức giê-hô-va nói, ví bằng lời người nói không xảy đến và không ứng nghiệm, ấy là lời mà Ðức giê-hô-va chẳng có phán. kẻ tiên tri đó bởi sự kiêu ngạo mà nói ra: chớ sợ người.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,791,000,007 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK