Вы искали: înfăţişare (Румынский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Romanian

Vietnamese

Информация

Romanian

înfăţişare

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Румынский

Вьетнамский

Информация

Румынский

nu judecaţi după înfăţişare, ci judecaţi după dreptate.``

Вьетнамский

Ðừng cứ bề ngoài mà xét đoán, nhưng phải xét đoán theo lẽ công bình.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

voi judecaţi după înfăţişare; eu nu judec pe nimeni.

Вьетнамский

các ngươi xét đoán theo xác thịt; ta thì không xét đoán người nào hết.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

nu voi căuta la înfăţişare, nu voi linguşi pe nimeni;

Вьетнамский

tôi sẽ chẳng tư vị ai, không dua nịnh bất kỳ người nào.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

cel rău ia o înfăţişare neruşinată, dar omul fără prihană îşi îmbunătăţeşte calea. -

Вьетнамский

kẻ ác tự làm mặt chai mày đá; còn người ngay thẳng làm vững đường lối mình.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

tot în mijloc, se mai vedeau patru făpturi vii, a căror înfăţişare avea o asemănare omenească.

Вьетнамский

từ giữa nó, thấy giống như bốn vật sống, hình trạng như vầy: bộ giống người,

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

plăcerea lui va fi frica de domnul; nu va judeca după înfăţişare, nici nu va hotărî după cele auzite,

Вьетнамский

ngài lấy sự kính sợ Ðức giê-hô-va làm vui; chẳng phán xét theo mắt mình thấy, và chẳng cứ sự tai nghe mà đoán định.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

după înfăţişare, toate cele patru roţi aveau acelaş chip; fiecare roată părea că este în mijlocul altei roţi.

Вьетнамский

theo như hình trạng các bánh xe ấy, bốn cái có đồng một hình như một bánh xe ở trong bánh xe.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

dar feţele lor erau ca cele pe cari le văzusem la rîul chebar, cu aceeaş înfăţişare: erau tot ei. fiecare mergea drept înainte.

Вьетнамский

về phần hình trạng của các mặt nó, ấy là những mặt mà ta thấy trên bờ sông kê-ba, cả hình trạng và chính mình chúng nó; và chúng nó đều đi thẳng tới trước.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

ca nu cumva să vă stricaţi, şi să vă faceţi un chip cioplit, sau o înfăţişare a vreunui idol, sau chipul vreunui om sau chipul vreunei femei,

Вьетнамский

e các ngươi phải làm hư hoại cho mình chăng, và làm một tượng chạm nào, tạo hình trạng của tà thần nào, hoặc hình của người nam hay người nữ,

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

la înfăţişare a fost găsit ca un om, s'a smerit şi s'a făcut ascultător pînă la moarte, şi încă moarte de cruce.

Вьетнамский

ngài đã hiện ra như một người, tự hạ mình xuống, vâng phục cho đến chết, thậm chí chết trên cây thập tự.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

ahazia le -a zis: ,,ce înfăţişare avea omul acela care s'a suit înaintea voastră şi v'a spus aceste cuvinte?``

Вьетнамский

vua bèn hỏi họ rằng: người đi lên đón các ngươi và nói những lời ấy ra sao?

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

la înfăţişare vă uitaţi? dacă cineva crede că ,,este al lui hristos``, să aibă în vedere că, după cum el este al lui hristos, tot aşa sîntem şi noi.

Вьетнамский

anh em cứ xem bề ngoài sao? bằng có ai quyết mình thuộc về Ðấng christ, hãy ngẫm nghĩ rằng nếu người thuộc về Ðấng christ, thì chúng tôi cũng thuộc về ngài.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

,,domnul mi -a zis: ,chiar dacă moise şi samuel s'ar înfăţişa înaintea mea, tot n'aş fi binevoitor faţă de poporul acesta. izgoneşte -l dinaintea mea, ducă-se!

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng tôi rằng: dầu môi-se và sa-mu-ên đứng trước mặt ta, nhưng lòng ta cũng chẳng hướng về dân nầy. hãy đuổi chúng nó khỏi trước mặt ta, cho chúng nó đi ra.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,800,204,556 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK