Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
otkup za pravednike biæe bezbonik i za dobre bezakonik.
kẻ ác là một giá chuộc người công bình; và kẻ dối gạt thế chỗ cho người ngay thẳng.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
neprijatelj moj biæe kao bezbonik, i koji ustaje na me, kao bezakonik.
Ước gì cừu địch tôi bị xử như kẻ ác, và kẻ dấy lên nghịch cùng tôi bị cầm như kẻ trái lẽ công bình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
pa æe se onda javiti bezakonik, kog æe gospod isus ubiti duhom usta svojih, i iskoreniti svetloæu dolaska svog;
bấy giờ kẻ nghịch cùng luật pháp kia sẽ hiện ra, Ðức chúa jêsus sẽ dùng hơi miệng ngài mà hủy diệt nó, và trừ bỏ nó bởi sự chói sáng của sự ngài đến.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: