Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
na kome sva gradjevina sastavljena raste za crkvu svetu u gospodu;
cả cái nhà đã dựng lên trên đá đó, sắp đặt cách hẳn hoi, để làm nên một đền thờ thánh trong chúa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
jer mi smo bogu pomagaèi, a vi ste boija njiva, boija gradjevina.
vả, chúng tôi là bạn cùng làm việc với Ðức chúa trời; anh em là ruộng Ðức chúa trời cày, nhà của Ðức chúa trời xây.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ali postoji novo stanovište na ovome i ja sam ko prevozi ovakve hemikalije ? tamo je jedna obezbedjena gradjevina
ngoài các ông ra còn ai buôn bán những loại hóa chất đó không?
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
prvo, udariče new york onda paris onda jiayuguan prolaz (drevna gradjevina) u istocnoj kini.
Đầu tiên! nó sẽ tấn công new york. và sau đó.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
jer se rairivae gradjevina ozgo unaokolo za kleti koje behu oko doma ozgo svuda unaokolo, i zato gradjevina bee ozgo ira, i najnie kleti behu ozgo ire za srednje.
nhà cầu càng cao càng rộng, vì tường chung quanh nhà càng cao càng hẹp, cho nên nhà cũng càng cao càng rộng. người ta đi lên từ tầng dưới đến tầng trên do tầng giữa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a gradjevina koja bee pred odeljenom stranom k zapadu imae sedamdeset lakata u irinu, a zid te gradjevine bee pet lakata irok unaokolo, i devedeset lakata dug.
cái nhà ở về trước khoảng đất biệt riêng, hướng tây, rộng là bảy mươi cu-đê; tường bao quanh nhà ấy dày năm cu-đê, dài chín mươi cu-đê.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: