Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
u velikom sam iščekivanju.
tôi thực sự bị phấn khích rất nhiều.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
sigurno i sada zadržavaju dah u iščekivanju.
phải nắm giữ hơi thở trong kỳ hạn cho phép.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
zašto pustiti da dečko pati u iščekivanju?
có lẽ không nên bắt thằng bé chờ đợi ?
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
glasine kažu da je kompanija u iščekivanju novog posla.
nghe nói công ty đang tiến hành một giao dịch mới.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
tantra te uči da zadržiš orgazam tokom vremena u iščekivanju najboljeg trenutka da ga oslobodiš.
thiền công dạy người ta giữ được khoái cảm trong suốt thời gian... trong cái cảm giác thú vị của một khoảnh khắc đỉnh cao... để giải thoát trên khắp thế giới.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество: