Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
dobijam 50% popusta u knjižarama, tako da... nije loše.
Được giảm 50% ở các cửa hàng sách nên khá tuyệt.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
u suštini, ono što mi ti govoriš je da si ti jedan od onih udovaca sa tri kćeri koji vrebaju žene u knjižarama?
anh nói với tôi anh là bố củ 3 cô con gái đang lớn. 1 mình anh chăm sóc tất cả bọn chúng
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
kod sebe imam supertajni ispis podataka o prodaji u svim beznačajnim knjižarama, aii ipak tako punim vrijednosti da sam odmah morao dojuriti iz straha da ću ostati bez posla.
tôi có số liệu bán hàng bí mật của 1 cửa hàng sách nhỏ, nhưng đầy đức hạnh đến nỗi tôi phải vượt qua nỗi sợ nó trước khi bước vào kinh doanh.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество: