Вы искали: naèinimo (Сербский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Serbian

Vietnamese

Информация

Serbian

naèinimo

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Сербский

Вьетнамский

Информация

Сербский

zato rekosmo: uèinimo tako, i naèinimo oltar, ne za žrtvu paljenicu ni za drugu žrtvu,

Вьетнамский

bởi cớ đó, chúng tôi có nói rằng: chúng ta hãy lập một bàn thờ, chẳng phải để dâng của lễ thiêu hay là dâng hi sinh;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

da naèinimo malu klet, i da mu namestimo postelju i sto i stolicu i sveænjak, pa kad dodje k nama, neka se tu skloni.

Вьетнамский

xin chúng ta hãy xây cất cho người một cái phòng cao, rồi để tại đó một cái giường, một cái bàn, một cái ghế, và một cây đèn. vậy, khi người đến nhà ta, thì sẽ ở lại đó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

nego hajde da otidemo na jordan, pa da uzmemo onde svaki po brvno i naèinimo onde mesto gde æemo boraviti. a on reèe: idite.

Вьетнамский

xin để chúng tôi đi đến giô-đanh, ai nấy sẽ đốn một cây đòn tay, rồi tại đó cất một nơi ở cho chúng tôi. Ê-li-sê đáp: hãy đi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

i petar odgovarajuæi reèe isusu: ravi! dobro nam je ovde biti; i da naèinimo tri senice: tebi jednu i mojsiju jednu i iliji jednu.

Вьетнамский

phi -e-rơ bèn cất tiếng thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: lạy thầy, chúng ta ở đây tốt lắm; hãy đóng ba trại, một cái cho thầy, một cái cho môi-se, và một cái cho Ê-li.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

a petar odgovarajuæi reèe isusu: gospode! dobro nam je ovde biti; ako hoæeš da naèinimo ovde tri senice: tebi jednu, a mojsiju jednu, a jednu iliji.

Вьетнамский

phi -e-rơ bèn cất tiếng thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: lạy chúa, chúng ta ở lại đây thì tốt lắm; ví bằng đẹp ý chúa, thì tôi sẽ đóng ba trại tại đây, một cái cho chúa, một cái cho môi-se và một cái cho Ê-li.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,745,708,233 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK