Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
bez dokaza koji bi nadjačali britanske interese u tvrđavi.
nhưng không đủ chắc chắn để ảnh hưởng đến lợi ích của người anh tại pháo đài này.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
postaju sve deblji, da bi nas nadjačali i nose sve manje odjeće, da bi mogli lakše da nas zadave, odsjeku nam glave... i natrpaju slatkiše unutra.
họ đang béo lên rất nhanh để tăng cường sức mạnh. và họ cũng mặc ít quần áo hơn, để dễ dàng siết cổ chúng ta hơn hoặt cắt cái đầu của chúng ta và đặt kẹo vào trong đó.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество: