Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
to mi je najvrednije.
Điều đó quan trọng với em.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
takve su markice i najvrednije.
Đó là những thứ có giá trị nhất đấy.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
ugled; to mu je sada najvrednije.
Đó là điều duy nhất có ý nghĩa trong sân chơi. dean giữ cuộn băng và hắn sẽ mang theo nó.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
znam da si mi uzeo najvrednije stvari.
tôi biết chính anh đã tước đi những gì quan trọng của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
u deo sefa gde se drže najvrednije stvari.
Đếnkhobí mậtbên trong, nơi chứa những thứ quý gia nhất.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
jednostavno su probili rupu u zidu, isekli najvrednije slike iz svojih okvira i nestali bez ostavljanja tragova.
chúng chỉ việc đục một lỗ trên tường, cắt lấy những bức tranh có giá trị nhất trong khung và biến mất mà không để lại một dấu vết nào.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
zadnji put kad sam pogledao, a gledam svako jutro ... pisalo je da ja posedujem najvrednije zemljište nego što je ikad iko imao.
tôi cho qua. vào lần cuối tôi xem... và tôi xem mỗi buổi sáng.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество: