Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
i u narednih nekoliko dana,
và trong vài ngày tới...
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
- za narednih deset nedelja.
vì mười tuần tiếp theo.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
odsutan sam narednih 20 minuta.
tôi ở phòng 309 trong vòng... 20 phút nữa.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
svake noći, narednih nedelju dana.
mỗi tối một túi, trong tuần sau đó.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
giljao bi tako narednih 40 godina.
sẽ có lúc anh chán nản giống thế này trong 40 năm nữa.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
klaus Æe biti slab nekoliko narednih sati.
klaus sẽ yếu nhất... trong vòng vài giờ tới.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
kako to misliš, za narednih 10 nedjelja?
- phải. anh muốn nói gì, "mười tuần tiếp theo"?
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
među prijateljima ste, bar u narednih 30 sekundi.
ngài đang ở giữa bạn bè, thưa ngài. Ít nhất là trong vòng 30 giây sắp tới.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
izguraću nekoliko narednih dana i onda ću biti čist.
vượt qua vài ngày tiếp theo, coi như tôi sẽ cai được.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
poglavico, ovo će ga mučiti narednih 50 godina.
biết gì không? hắn sẽ làm cho người da đỏ thụt lùi lại 50 năm.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
moraćemo još da razgovaramo u narednih nekoliko nedelja.
chúng ta sẽ thảo luận thêm trong vài tuần tới.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
u narednih 90 sekundi, ovaj grad će postati žarište.
bom đã kích hoạt. 90 giây nữa, thành phố này sẽ chìm trong biển lửa.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
liga hoće da isporučimo sarinog ubicu u narednih 48 sati.
liên minh muốn giao nộp kẻ đã giết sara trong 48 giờ tới.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
80 minuta da odredite narednih 80 godina vaših života.
80 phút để quyết định 80 năm tiếp theo trong cuộc đời các bạn.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
da, jebeno sedenje u sobi i računanje narednih 50 godina.
phải, ngồi trong phòng và chẩn trị 50 năm tiếp theo.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
80 minuta... ..da odrede narednih 80 godina vaših života.
80 phút... .. để quyết định 80 năm tiếp theo trong cuộc đời của bạn.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
analiza predviđa napad u narednih 48 sati i to na više lokacija.
và một cảnh báo nữa. phân tích cho thấy một cuộc tấn công quy mô lớn trong 48 giờ tới. có khả năng nhiều mục tiêu liên quan.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
moramo se držati kursa zapadno od maglenih planina narednih 40 dana.
chúng ta tiếp tục hướng này, về phía tây của dãy sương mù, khoảng 40 ngày.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
ako ne odem u bolnicu u narednih 15 minuta ja i moja beba ćemo umreti.
nếu tôi không đến bệnh viện trong 15 phút nữa, tôi sẽ chết và con tôi sẽ chết.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
tokom narednih meseci, obraćao joj se sa lin, a ona bi odgovarala sa...
và sau nhiều tháng theo dõi... anh ấy để tên cô ta trong danh bạ là lynn. và cô ta thì gửi thư kí tên là...
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество: