Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
izbačen je iz službe zbog mentalne nestabilnosti.
dẹp bỏ chuyện dịch vụ thần kinh bất thường.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
bilo je znakova nestabilnosti. poremećaja, kao kod pacijenata.
bà ấy có vẻ tin vào sự hoang tưởng của vài bệnh nhân ở đây.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
tako mi je drago što si ovde, posebno otkako je zabeleženo da moći mogu dovesti do psihološke nestabilnosti.
tôi rất vui khi anh ở đây. Đặc biệt là từ khi nó được chú thích rõ ràng là sức mạnh có thể dẫn đến sự không ổn định về tâm lý.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
napao dva policajca, tri noći proveo u pritvoru. vidljivi znaci mentalne nestabilnosti... grebe, pljuje druge.
tấn công hai cảnh sát, ba đêm ở tại quận, dấu hiệu phù hợp với tinh thần bất ổn... khạc nhổ, cào xé, bộc phát bạo lực.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество: