Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ostavljajući lep gps trag.
Để dò ra vị trí của họ.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
ostavljajući dinosaurusu povrće.
anh ta đã dùng cây cải xanh này đánh lại nó.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
ostavljajući ronaldoa sa bombom kraj nogu.
bỏ lại ronaldo với quả bom cạnh chân anh ta.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
ostavljajući je s ubojicom tvoje sestre?
bằng cách bỏ nó lại với kẻ đã giết em anh?
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
tako me je ona napustila... ostavljajući me sa tetkama.
nhưng vì là một đứa con thừa nên tôi bị bà ấy ruồng bỏ. bỏ tôi cho dì tôi nuôi.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
maskirani je pobegao, ostavljajući trag krvi u ovom pravcu.
thủ phạm chạy thoát, để lại dấu máu đến hướng này.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
jednom po jednom, ostavljajući rojsa za kraj, da bi znao da dolazim.
từng tên một. tôi để royce lại sau cùng, thế nên hắn biết tôi đang đến.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
ali skorijih godina, krenuli su ka severu... ostavljajući mrtve za sobom.
tuy nhiên, trong những năm gần đây, họ tiến lên lên phía bắc ... cái chết cũng nối gót theo sau.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
uzrok smrti je presečena aorta sa nečim oštrim, ostavljajući duboku ranu od 16 cm.
nguyên nhất chết là bị vật bén cắt trúng động mạch chính còn vết thương dài 16cm
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
gospodo... oni su stidli u našu zemlju kao skakavci... ne ostavljajući ništa za sobom.
quý vị, chúng đã tràn tới đất nước chúng ta như một bầy châu chấu, không chừa lại gì phía sau, không chỗ ở, không thức ăn.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
bog hrist je ubijen, ostavljajući ljudsku vrstu kao uplakane mučenike, u strahu i sramoti.
chúa trời đã giết chết nó, chẳng bỏ lại cho nhân loại thứ gì ngoài những xác chết, sự sợ hãi và nỗi sỉ nhục.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
- tvoj otac te je držao u mraku, a onda umro besmislenom smrću, ostavljajući te skrivenog bez odgovora.
bố tôi nhất định sẽ... bố cậu giữ cậu lại trong bóng tối rồi chết một cách vô nghĩa, để mặc cậu giấu diếm bản thân mình không lí do.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
iz ovog haosa izašao je legendarni šerif wyatt earp, ostavljajući svoju značku i pištolj da bi počeo miran život sa svojom porodicom.
từ cảnh hỗn ioạn ấy... nổi iên một sĩ quan wyatt earp huyền thoại. giã từ huy hiệu, vũ khí để bắt đầu cuộc sống thanh bình với gia đình.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
onda je naš dobro natempirani biciklista izbacio na kratko džona iz dešavanja, ostavljajući meni dovoljno vremena da zamenim mesto sa lešom na trotoaru.
Đúng lúc đó, người đi xe đạp đúng lúc khiến john tạm thời không làm gì được, cho tôi đủ thời gian để đổi chỗ với cái xác trên vỉa hè.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
ostavljajući otvorena vrata od garaže, dozvolio si da vremenska masina bude ukradena, i sada bi celi vremenski protok mogao biti promenjen!
bằng việc để cửa gara mở, cháu đã để cho cỗ máy thời gian bị đánh cắp. và giờ tòan bộ chuỗi thời gian có thể bị thay đổi!
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество: