Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ima iste oči koje prodiru kroz tebe.
bạn ấy có cùng đôi mắt thứ xuyên thấu cậu.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
Ćelije raka stalno prodiru u limfni sistem.
các tế bào ung thư có thể xâm nhập mạch bạch huyết.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
ok. dati prioritet svih termo i tlo-prodiru imaging.
Ưu tiên mọi hình ảnh nhiệt và xuyên mặt đất.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
modrice od boja i udarci koji prodiru do srca jesu lek zlome.
những thương tích và dấu vít làm cho sạch điều ác, và roi vọt thấm vào nơi kín đáo của lòng.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
mora imati oči koje prodiru kroz sranja da izazovu dobro u nekom.
cô ấy có kiểu ánh mắt dường như nhìn xuyên qua mọi thứ tốt với ai đó.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
mitridati i njihovi grci napadaju s istoka... prodiru iz pravca crnog mora.
mithridates và đám quân hy lạp của hắn tấn công từ phía đông... xâm lấn từ phía biển đen.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество: