Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
i slavljahu boga za mene.
vậy thì, các hội đó vì cớ tôi khen ngợi Ðức chúa trời.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a kad èue neznaboci, radovahu se i slavljahu reè boju, i verovahu koliko ih bee pripravljeno za ivot veèni.
những người ngoại nghe lời đó thì vui mừng, ngợi khen đạo chúa, và phàm những kẻ đã được định sẵn cho sự sống đời đời, đều tin theo.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i kad oni koji trubljahu u trube i koji pevahu, slono jednim glasom hvaljahu i slavljahu gospoda, i podizahu glas uz trube i kimvale i gusle, hvaleæi gospoda da je dobar, da je doveka milost njegova, tada se napuni oblaka dom gospodnji,
xảy khi kẻ thổi kèn và kẻ ca hát đồng thinh hòa nhau như một người, mà khen ngợi cảm tạ Ðức giê-hô-va, và khi họ trổi tiếng kèn, chập chỏa, nhạc khí lên khen ngợi Ðức giê-hô-va, rằng: ngài từ thiện, lòng thương xót ngài hằng có đời đời, thì đền của Ðức giê-hô-va bị mây lấp đầy;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: