Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sunce æe i mesec pomrknuti, i zvezde æe ustegnuti svoju svetlost.
mặt trời và mặt trăng tối tăm, các ngôi sao thâu sự sáng lại.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
izbavljaj pohvatane na smrt; i koje hoæe da pogube, nemoj se ustegnuti od njih.
hãy giải cứu kẻ bị đùa đến sự chết, và chớ chối rỗi cho người đi xiêu tó tới chốn hình khổ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
pred njima æe se zemlja tresti, nebesa æe se pokolebati, sunce æe i mesec pomrknuti i zvezde æe ustegnuti svetlost svoju.
Ðất run rẩy, trước mặt chúng nó, các từng trời rung rinh mặt trời mặt trăng đều tối tăm, các ngôi sao thâu sự sáng lại.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
pogledaj s neba, i vidi iz stana svetinje svoje i slave svoje, gde je revnost tvoja i sila tvoja, mnotvo milosrdja tvog i milosti tvoje? eda li æe se meni ustegnuti?
xin chúa từ trên trời ngó xuống, từ chỗ ở thánh và vinh hiển của ngài mà nhìn xem! chớ nào lòng nóng nảy và công việc lớn ngài ở đâu? lòng ước ao sốt sắng và sự thương xót của ngài bị ngăn trở đến cùng tôi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: