Вы искали: velièanstva (Сербский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Serbian

Vietnamese

Информация

Serbian

velièanstva

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Сербский

Вьетнамский

Информация

Сербский

o visokoj slavi tvog velièanstva, i o divnim delima tvojim razmišljam.

Вьетнамский

tôi sẽ suy gẫm về sự tôn vinh oai nghi rực rỡ của chúa, và về công việc lạ lùng của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

za njom rièe grom, grmi glasom velièanstva svog, niti šta odgadja kad se èuje glas njegov.

Вьетнамский

kế liền có tiếng ầm ầm, ngài phát tiếng oai nghi và sấm rền ra, và khi nổi tiếng ngài lên, thì không cầm giữ chớp nhoáng lại.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

udji u stenu, i sakrij se u prah od straha gospodnjeg i od slave velièanstva njegovog.

Вьетнамский

ngươi khá vào nơi vầng đá, ẩn mình trong bụi đất, đặng tránh khỏi sự kinh khiếp Ðức giê-hô-va và sự chói sáng của uy nghiêm ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

i mnoštvom velièanstva svog oborio si one koji ustaše na te; pustio si gnev svoj, i proždre ih kao slamu.

Вьетнамский

bởi sự cả thể của oai nghiêm ngài, Ðánh đổ kẻ dấy nghịch cùng mình. ngài nổi giận phừng phừng, Ðốt họ cháy như rơm ra.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

i ljudi æe iæi u peæine kamene i u rupe zemaljske od straha gospodnjeg i od slave velièanstva njegovog, kad ustane da potre zemlju.

Вьетнамский

người ta sẽ vào trong hang đá, trong hầm đất, đặng tránh khỏi sự kinh khiếp Ðức giê-hô-va và sẽ chói sáng của uy nghiêm ngài, khi ngài dấy lên đặng làm rúng động đất cách mạnh lắm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

u to vreme um moj vrati mi se, i na slavi carstva mog vrati mi se velièanstvo moje i svetlost moja; i dvorani moji i knezovi moji potražiše me, i utvrdih se u carstvu svom, i doda mi se više velièanstva.

Вьетнамский

trong lúc đó, trí khôn phục lại cho ta, ta lại được sự vinh hiển của ngôi nước ta, sự oai nghi chói sáng trở lại cho ta; những nghị viên và đại thần ta lại chầu ta. ta lại được lập lên trên ngôi nước, và sự uy nghi quyền thế ta càng thêm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,740,332,870 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK