Вы искали: ilalim (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

ilalim

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

na yapakan sa ilalim ng paa ang lahat ng bihag sa lupa.

Вьетнамский

khi người ta giày đạp mọi kẻ tù trong đất,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

isang dagatdagatan, at ang labing dalawang baka ay sa ilalim niyaon.

Вьетнамский

đúc một cái biển và mười hai con bò ở dưới nó;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga patay ay nanginginig sa ilalim ng tubig, at ang mga nananahan doon.

Вьетнамский

kẻ qua đời run rảy dưới nước lớn, và muôn vật ở đó cũng vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang isang dagatdagatan, at ang labing dalawang baka sa ilalim ng dagatdagatan;

Вьетнамский

biển đúc nguyên miếng một và mười hai con bò để dưới biển;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang kaniyang mga ugat ay mangatutuyo sa ilalim, at sa ibabaw ay puputulin ang kaniyang sanga.

Вьетнамский

Ở dưới thì rễ hắn khô héo, ở trên lại bị chặt nhành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang nalabi na nakatanan sa mga anak ni juda ay maguugat uli sa ilalim, at magbubunga sa itaas,

Вьетнамский

hễ giống gì thoát khỏi, còn lại của dân tộc giu-đa, dưới sẽ châm rễ xuống, trên sẽ kết bông trái lên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

anong pakinabang mayroon ang tao sa lahat ng kaniyang gawa, na kaniyang ginagawa sa ilalim ng araw?

Вьетнамский

các việc lao khổ loài người làm ra dưới mặt trời, thì được ích lợi chi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang kaniyang kaliwang kamay ay malalagay sa ilalim ng aking ulo, at ang kaniyang kanang kamay ay yayakap sa akin.

Вьетнамский

tay tả người sẽ kẻ dưới đầu tôi, còn tay hữu người ôm lấy tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

kaniyang pinayukod din naman ang langit at bumaba: at salimuot na kadiliman ay nasa ilalim ng kaniyang mga paa.

Вьетнамский

làm nghiêng lệch các từng trời, và ngự xuống, dưới chơn ngài có vùng đen kịt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang iyong langit na nasa itaas ng iyong ulo, ay magiging tanso, at ang lupa na nasa ilalim mo ay magiging bakal.

Вьетнамский

các từng trời ở trên đầu ngươi sẽ như đồng, và đất dưới chân ngươi sẽ như sắt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang panginoon ay marunong magligtas ng mga banal, sa tukso at maglaan ng mga di matuwid sa ilalim ng kaparusahan hanggang sa araw ng paghuhukom;

Вьетнамский

thì chúa biết cứu chữa những người tôn kính khỏi cơn cám dỗ, và hành phạt kẻ không công bình, cầm chúng nó lại để chờ ngày phán xét,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang kanilang apat na pung tungtungang pilak; dalawang tungtungan sa ilalim ng isang tabla, at dalawang tungtungan sa ilalim ng kabilang tabla.

Вьетнамский

và bốn mươi lỗ mộng bằng bạc, cứ dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

aking nakita ang lahat na gawa, na nagawa sa ilalim ng araw; at, narito, lahat ay walang kabuluhan at nauuwi sa wala.

Вьетнамский

ta đã xem thấy mọi việc làm ra dưới mặt trời; kìa, thảy đều hư không, theo luồng gió thổi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang iyong mga palaso ay matulis; ang mga bayan ay nangabubuwal sa ilalim mo: sila'y nangasa puso ng mga kaaway ng hari.

Вьетнамский

các mũi tên ngài bén nhọn, bắn thấu tim kẻ thù nghịch vua; các dân đều ngã dưới ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

aking nakita ang lahat na may buhay, na nagsisilakad sa ilalim ng araw, na sila'y kasama ng bata, ng ikalawa, na tumatayo na kahalili niya.

Вьетнамский

ta thấy mọi người sống đi đi lại lại dưới mặt trời, đều theo kẻ trẻ ấy, là người kế vị cho vua kia.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang kanilang lalamunan ay isang libingang bukas; nagsigamit ng daya sa pamamagitan ng kanilang mga dila: ang kamandag ng mga ulupong ang siyang nasa ilalim ng kanilang mga labi:

Вьетнамский

họng chúng nó như huyệt mả mở ra; dùng lưỡi mình để phỉnh gạt; dưới môi chúng nó có nọc rắn hổ mang.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at bukod dito'y aking nakita sa ilalim ng araw, sa dako ng kahatulan, na nandoon ang kasamaan; at sa dako ng katuwiran, na nandoon ang kasamaan.

Вьетнамский

ta lại còn thấy dưới mặt trời, trong nơi công đàng có sự gian ác, và tại chốn công bình có sự bất nghĩa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sila'y may mga kamay ng tao sa ilalim ng kanilang mga pakpak sa kanilang apat na tagiliran; at silang apat ay may kanilang mga mukha, at may kanilang mga pakpak na ganito:

Вьетнамский

dưới những cánh nó, bốn bên đều có tay người; bốn con có mặt và có cánh mình như sau nầy:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sa mga judio, ako'y nagaring tulad sa judio, upang mahikayat ko ang mga judio; sa mga nasa ilalim ng kautusan ay gaya ng nasa ilalim ng kautusan, bagaman wala ako sa ilalim ng kautusan upang mahikayat ang mga nasa ilalim ng kautusan;

Вьетнамский

với người giu-đa, tôi ở như một người giu-đa, hầu được những người giu-đa; với những người dưới quyền luật pháp, (dầu chính tôi chẳng ở dưới quyền luật pháp), tôi cũng ở như kẻ dưới quyền luật pháp, hầu được những người dưới quyền luật pháp;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,788,817,572 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK