Вы искали: kasangguni, kasangguni (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

kasangguni, kasangguni

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

at si adoram ay nasa mga magpapabuwis at si josaphat na anak ni ahilud ay kasangguni:

Вьетнамский

a-đô-ram được bầu cử coi về thuế khóa; giô-sa-phát, con trai a-hi-lút, làm thủ bộ;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at narito ang isang lalaking nagngangalang jose, na isang kasangguni, isang lalaking mabuti at matuwid:

Вьетнамский

có một người, tên là giô-sép, làm nghị viên tòa công luận, là người chánh trực công bình,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at si achitophel ay kasangguni ng hari: at si husai na archita ay kaibigan ng hari:

Вьетнамский

a-hi-tô-phên làm mưu sĩ của vua; hu-sai, người aït-kít, là bạn hữu của vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at dalhin ang pilak at ginto na inihandog na kusa ng hari at ng kaniyang mga kasangguni sa dios ng israel, na ang tahanan ay nasa jerusalem.

Вьетнамский

ngươi sẽ đem theo mình vàng và bạc mà vua và các mưu thần lạc ý dâng cho Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, có nơi ở tại giê-ru-sa-lem,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sapagka't sino ang nakaalam ng pagiisip ng panginoon? o sino ang kaniyang naging kasangguni?

Вьетнамский

vì, ai biết ý tưởng chúa, ai là kẻ bàn luận của ngài?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nang matawag na nila ang hari, ay nilabas sila ni eliacim na anak ni hilcias, na siyang katiwala ng bahay, at ni sebna na kalihim, at ni joah na anak ni asaph na kasangguni.

Вьетнамский

Ðoạn, chúng xin nói chuyện với vua. Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia, quan cai đền, sép-na, thơ ký, và giô-a, con của a-sáp, quan thái sử, đều đi ra đến chúng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at si jonathan na amain ni david ay kasangguni at lalaking matalino, at kalihim; at si jehiel na anak ni hacmoni ay nasa mga anak ng hari:

Вьетнамский

giô-na-than, cậu của Ða-vít, làm mưu sĩ, là một người thông sáng và làm quan ký lục; còn giê-hi-ên con trai của hác-mô-ni, làm giáo sư các vương tử.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at aking papananauliin ang iyong mga hukom na gaya ng una, at ang iyong mga kasangguni na gaya ng pasimula: pagkatapos ay tatawagin ka, ang bayan ng katuwiran, ang tapat na bayan.

Вьетнамский

ta sẽ lập các quan xét của ngươi như ngày trước, các mưu sĩ của ngươi như lúc đầu. rồi sau người ta sẽ xưng ngươi là thành công bình, là ấp trung nghĩa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang mga satrapa, ang mga kinatawan, at ang mga gobernador, at ang mga kasangguni ng hari na nangagkakapisan ay nakakita sa mga lalaking ito, na ang apoy ay hindi tumalab sa kanilang mga katawan, ni ang mga buhok man ng kanilang mga ulo ay nasunog, ni ang kanila mang mga suot ay nabago, ni nagamoy apoy man sila.

Вьетнамский

các quan trấn thủ, lãnh binh, các người cai trị và các nghị viên của vua đều nhóm lại, thấy lửa không có quyền làm hại thân thể ba người ấy được, cũng chẳng có một sợi tóc nào trên đầu họ bị sém; áo xống họ chẳng bị si sứt chút nào, và mùi lửa cũng chẳng qua trên họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang lahat ng pangulo ng kaharian, ang mga kinatawan at mga satrapa, ang mga kasangguni at ang mga gobernador, ay nangagsanggunian upang magtatag ng isang palatuntunang hari sa kaharian, at upang maglagda ng isang pasiyang mahigpit, na sinomang humingi ng isang kahilingan sa kanino mang dios o tao sa loob ng tatlong pung araw, liban sa iyo, oh hari, ihahagis sa yungib ng mga leon.

Вьетнамский

hết thảy các quan thượng thơ trong nước, các quan lãnh binh, các quan trấn thủ, các nghị viên và các đại thần đều đồng tình xin vua ra chỉ dụ, lập một cấm lịnh nghiêm nhặt trong ba mươi ngày, hễ ai cầu xin thần nào hay một người nào ngoài vua, thì, hỡi vua, kẻ ấy sẽ phải quăng vào hang sư tử.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang kapalaran sa dakong silanganan ay nahulog kay selemia. sa ganang kay zacharias nga na kaniyang anak na matalinong kasangguni, sila'y nagsapalaran; at ang kaniyang kapalaran ay nahulog sa dakong hilagaan.

Вьетнамский

cái thăm về cửa đông trúng nhằm sê-lê-mia. Ðoạn, người ta bỏ thăm về cửa bắc, thăm ấy trúng nhằm xa-cha-ri, con trai sê-lê-mia, một mưu sĩ thông sáng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

nang magkagayo'y nagpadala ang hari ng kasagutan kay rehum na kasangguni, at kay simsai na kalihim, at sa mga nalabi sa kanilang mga kasama na nagsisitahan sa samaria, at sa nalabi sa lupain sa dako roon ng ilog: kapayapaan, at iba pa.

Вьетнамский

vua bèn giáng chiếu cho tể tướng rê-hum, cho thơ ký sim-sai, và cho các đồng liêu của họ ở tại sa-ma-ri và ở trong các miền khác phía bên nầy sông, mà rằng: nguyện các ngươi bình yên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga pangulo sa zoan ay lubos na mangmang; ang payo ng mga pinakapantas at kasangguni ni faraon ay naging tampalasan: paanong masasabi ninyo kay faraon, ako'y anak ng pantas, anak ng mga dating hari?

Вьетнамский

các quan trưởng ở xô-an rất đần độn; mưu sĩ rất khôn ngoan của pha-ra-ôn, chỉ bày ra những kế dại khờ. sao các ngươi nói cùng pha-ra-ôn rằng: tôi là con các bậc hiền triết, con các vua đời xưa?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,795,044,882 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK