Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
susupukin ang mga sangkap ng kaniyang katawan, oo, lalamunin ng panganay ng kamatayan ang kaniyang mga sangkap.
các chi thể hắn sẽ bị tiêu nuốt, tất sẽ bị con đầu lòng của sự chết tiêu nuốt.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
at ang tabak ay lalagak sa kanilang mga bayan, at susupukin ang kanilang mga halang, at lalamunin sila, dahil sa kanilang sariling mga payo.
gươm sẽ rơi trên các thành chúng nó, hủy phá then cửa chúng nó, nuốt hết chúng nó, vì cớ mưu chước chúng nó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
na kaniyang isasauli ang kaniyang pinagpagalan, at hindi lalamunin; ayon sa pag-aari na kaniyang tinangkilik, hindi siya magagalak.
nó phải trả hoa lợi về công việc mình, không được nuốt nó; phải thường lãi tùy theo giá nó, không được hưởng của ấy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sapagka't may apoy na nagalab sa aking galit, at nagniningas hanggang sa sheol, at lalamunin ang lupa sangpu ng tubo nito, at paniningasan ng apoy ang mga tungtungan ng mga bundok.
vì có lửa nổi phừng trong cơn giận ta, cháy cho đến đáy sâu âm phủ, thiêu nuốt đất và thổ sản, cùng cháy đốt nền các núi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
narito, tutulungan ako ng panginoong dios; sino siya na hahatol sa akin? narito, silang lahat ay mangalulumang parang bihisan; lalamunin sila ng tanga.
thật, chúa giê-hô-va sẽ đến giúp ta: ai định tội lỗi ta được? nầy, hết thảy chúng nó sẽ cũ đi như áo, bị sâu cắn rách.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
at sila'y hindi na magiging pinakahuli sa mga bansa, o lalamunin man sila ng hayop sa lupa; kundi sila'y magsisitahang tiwasay, at walang tatakot sa kanila.
chúng nó sẽ chẳng làm mồi của các dân ngoại nữa; những loài thú của đất sẽ chẳng nuốt chúng nó nữa; chúng nó sẽ ở yên ổn, chẳng ai làm cho sợ hãi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
aking sasalubungin sila na gaya ng oso na ninakawan ng kaniyang mga anak, at aking babakahin ang lamak ng kanilang puso; at doo'y lalamunin ko sila ng gaya ng leon; lalapain sila ng mabangis na hayop.
ta sẽ vồ trên chúng nó như con gấu cái bị cướp mất con nó. ta sẽ xé cái bọc lòng chúng nó, và sẽ nuốt chúng nó ở đó như sư tử cái. thú rừng sẽ xé chúng nó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: