Вы искали: libolibo (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

libolibo

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

at binilang ni david ang bayan na kasama niya, at naglagay ng mga puno ng mga libolibo, at puno ng mga daandaan sa kanila.

Вьетнамский

Ða-vít điểm dân sự đi theo mình, rồi đặt ở trước đầu chúng những trưởng của ngàn người, trưởng của trăm người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang mga pinuno na namamahala sa libolibo ng hukbo, ang mga kapitan ng libolibo, at ang mga kapitan ng daandaan ay nangagsilapit kay moises:

Вьетнамский

những quan trưởng, tức là quan tướng một ngàn quân và quan tướng một trăm quân, đến gần môi-se

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at si moises ay nag-init sa mga pinuno ng hukbo, sa mga kapitan ng libolibo at sa mga kapitan ng daandaan, na nagsipanggaling sa pakikipagbaka.

Вьетнамский

môi-se nổi giận cùng các quân trưởng, tức là quan tướng một ngàn quân và quan tướng một trăm quân đi đánh giặc nầy trở về.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang mga pangulo ng mga filisteo ay nagdadaan na mga daan daan, at mga libolibo: at si david at ang kaniyang mga tao ay nagdadaan sa mga huli na kasama ni achis.

Вьетнамский

các quan trưởng dân phi-li-tin và đạo quân kéo ra trước từng trăm từng ngàn; còn Ða-vít và những kẻ theo người đi hậu-tập với a-kích.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga karo ng dios ay dalawang pung libo sa makatuwid baga'y libolibo: ang panginoon ay nasa gitna nila, kung paano sa sinai, gayon sa santuario.

Вьетнамский

xe của Ðức chúa trời số là hai vạn, từng ngàn trên từng ngàn; chúa ở giữa các xe ấy y như tại si-nai trong nơi thánh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang buong gintong handog na itinaas, na kanilang inihandog sa panginoon, ng mga kapitan ng libolibo, at ng mga kapitan ng daandaan, ay labing anim na libo at pitong daan at limang pung siklo.

Вьетнамский

hết thảy vàng về lễ vật mà những quan tướng một ngàn quân và quan tướng một trăm quân dâng cho Ðức giê-hô-va, cộng là mười sáu ngàn bảy trăm năm mươi siếc-lơ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sinabi ng hari sa kanila, kung ano ang inaakala ninyong mabuti ay aking gagawin. at ang hari ay tumayo sa tabi ng pintuang-bayan, at ang buong bayan ay lumabas na daan daan at libolibo.

Вьетнамский

vua tiếp rằng: ta sẽ làm điều chi các ngươi lấy làm phải. vậy, người đứng tại cửa thành trong khi dân sự kéo đi từng toán trăm và ngàn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang panganay ng kaniyang baka, na may kamahalan; at ang mga sungay niyaon ay parang mga sungay ng mabangis na toro: siya niyang ipantutulak sa mga bayan, lahat sa kanila, kahit na nasa mga hangganan ng lupa: at sila ang laksa-laksa ng ephraim, at sila ang libolibo ng manases.

Вьетнамский

oai nghiêm người giống như con bò đực đầu lòng; hai sừng người vốn sừng của trâu! người lấy sừng ấy báng mọi dân, cho đến cuối đầu của đất. Ðó là hằng muôn của Ép-ra-im, Ấy là hằng ngàn của ma-na-se.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,786,932,478 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK