Вы искали: malakas ako (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

malakas ako

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

malakas

Вьетнамский

malakas

Последнее обновление: 2023-07-17
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ako'y magmamadaling sisilong mula sa malakas na hangin at bagyo.

Вьетнамский

tôi sẽ lật đật chạy đụt khỏi gió dữ, và khỏi dông tố.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at hinagkan ni jacob si raquel; at humiyaw ng malakas at umiyak.

Вьетнамский

gia-cốp hôn ra-chên, cất tiếng lên khóc;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at muling sumigaw si jesus ng malakas na tinig, at nalagot ang kaniyang hininga.

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus lại kêu lên một tiếng lớn nữa, rồi trút linh hồn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang pantas na tao ay malakas; oo, ang taong maalam ay lumalago ang kapangyarihan.

Вьетнамский

người khôn ngoan có sức mạnh, và người tri thức gia thêm năng lực.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

bakit nabubuhay ang masama, nagiging matanda, oo, nagiging malakas ba sa kapangyarihan?

Вьетнамский

cớ sao kẻ gian ác sống, trở nên già cả và quyền thế cường thạnh?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang mga levita ay sasagot, at magsasabi ng malakas na tinig sa lahat ng mga lalake sa israel.

Вьетнамский

người lê-vi sẽ cất tiếng nói lớn lên cùng mọi người nam y-sơ-ra-ên, mà rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang karumaldumal na espiritu, nang mapangatal niya siya at makapagsisigaw ng malakas na tinig, ay lumabas sa kaniya.

Вьетнамский

tà ma bèn vật mạnh người ấy, cất tiếng kêu lớn, và ra khỏi người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang kaniya namang mga saserdote ay susuutan ko ng kaligtasan: at ang kaniyang mga banal ay magsisihiyaw ng malakas sa kagalakan.

Вьетнамский

ta cũng sẽ mặc sự cứu rỗi cho thầy tế lễ thành ấy, và các thánh nó sẽ reo mừng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at magkakaroon ng malakas na hiyawan sa buong lupain ng egipto, na hindi nagkaroon ng kaparis, at hindi na magkakaroon pa ng kaparis.

Вьетнамский

trong cả xứ Ê-díp-tô sẽ có tiếng kêu la inh ỏi, cho đến đỗi chưa hề có, và cũng sẽ chẳng bao giờ có giống như vậy nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sa sinagoga ay may isang lalake na may espiritu ng karumaldumal na demonio; at siya'y sumigaw ng malakas na tinig,

Вьетнамский

vả, trong nhà hội có một người bị tà ma ám, cất tiếng kêu lớn lên rằng: hỡi jêsus na-xa-rét!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ako sa aking sarili ay lalaban sa inyo na may unat na kamay at may malakas na bisig, sa galit, at sa kapusukan, at sa malaking poot.

Вьетнамский

chính ta sẽ chiến đấu nghịch cùng các ngươi, dùng tay giang ra, cánh tay mạnh sức, nổi nóng, phát giận và sự thạnh nộ lớn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang malakas ay magiging parang taling estopa, at ang kaniyang gawa ay parang alipato; at kapuwa sila magliliyab, at walang papatay sa apoy.

Вьетнамский

người mạnh sẽ như bã gai, việc làm của nó như đóm lửa; cả hai sẽ cùng nhau cháy, chẳng có ai giập tắt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga ito nga'y ang iyong mga lingkod at ang iyong bayan, na iyong tinubos sa pamamagitan ng iyong dakilang kapangyarihan, at sa pamamagitan ng iyong malakas na kamay.

Вьетнамский

vả, chúng là các tôi tớ và dân sự của chúa, mà chúa đã cậy quyền năng và tay mạnh mẽ mà chuộc lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at kaniyang sinabi, kung ang mga taga siria ay maging malakas kay sa akin, iyo ngang tutulungan ako: nguni't kung ang mga anak ni ammon ay maging malakas kay sa iyo, ay paparoon nga ako at tutulungan kita.

Вьетнамский

người nói cùng a-bi-sai rằng: nếu dân sy-ri mạnh hơn anh, em sẽ đến giúp anh; nhưng nếu dân am-môn mạnh hơn em, anh sẽ đến giúp em.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang buong lupain ay umiyak ng malakas, at ang buong bayan ay tumawid: ang hari man ay tumawid din sa batis ng cedron, at ang buong bayan ay tumawid, sa daan ng ilang.

Вьетнамский

hết thảy dân trong xứ đều khóc và la lớn tiếng lên trong khi cả đám đông nầy đi qua. vua qua khe xết-rôn, và cả dân sự đều sơm tới trên con đường về đồng vắng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang panghihip ay humihihip na malakas; ang tingga ay natutunaw sa apoy: sa walang kabuluhan nagdadalisay sila; sapagka't ang masasama ay hindi nangaalis.

Вьетнамский

oáng bễ thổi mạnh, chì đã tiêu bởi lửa; chúng nó luyện đi luyện lại cũng là luống công: vì kẻ gian ác vẫn chưa trừ khỏi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ako ngang si pablo ay namamanhik sa inyo alangalang sa kaamuang-loob at kapakumbabaan ni cristo, ako na sa harapan ninyo ay mapagpakumbaba sa gitna ninyo, nguni't ako'y lubhang malakas ang loob kung wala sa harapan ninyo:

Вьетнамский

tôi là phao-lô, bởi sự nhu mì, nhơn từ của Ðấng christ mà xin anh em, tôi là người hèn hạ lắm trong khi gặp mặt giữa anh em nhưng lúc vắng mặt, đối với anh em, tỏ ra biết bao là dạn dĩ!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,580,048 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK