Вы искали: mapapahiya, mapapahiya (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

mapapahiya, mapapahiya

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

ako nama'y magsasalita ng iyong mga patotoo sa harap ng mga hari, at hindi ako mapapahiya.

Вьетнамский

cũng sẽ nói về chứng cớ chúa trước mặt các vua, không phải mất cỡ chút nào.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

oo, walang naghihintay sa iyo na mapapahiya; sila'y mangapapahiya na nagsisigawa ng karayaan ng walang kadahilanan,

Вьетнамский

thật, chẳng ai trông cậy ngài mà lại bị hổ thẹn; còn những kẻ làm gian trá vô cớ, chúng nó sẽ bị hổ thẹn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang moab ay mapapahiya dahil kay chemos, gaya ng sangbahayan ni israel na napahiya dahil sa beth-el na kanilang tiwala.

Вьетнамский

mô-áp sẽ bị xấu hổ bởi kê-mốt, cũng như nhà y-sơ-ra-ên đã bị xấu hổ bởi bê-tên mình trông cậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

dadalhin din naman sa asiria na pinakakaloob sa haring jareb: ang ephraim ay tatanggap ng kahihiyan, at ang israel ay mapapahiya sa kaniyang sariling payo.

Вьетнамский

nó cũng được bị dời qua a-si-ri lảm lễ vật dâng cho vua gia-rép. bấy giờ Ép-ra-im sẽ mang xấu hổ, y-sơ-ra-ên sẽ hổ thẹn về mưu kế mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

lahat mong pastor ay pakakanin ng hangin, at ang mga mangingibig sa iyo ay mapapapasok sa pagkabihag; kung magkagayon ikaw ay mapapahiya at malilito dahil sa lahat mong kasamaan.

Вьетнамский

hết thảy những kẻ chăn dân của ngươi sẽ bị gió nuốt, và kẻ yêu ngươi sẽ đi làm phu tù. bấy giờ ngươi chắc sẽ bị mang nhuốc vì mọi tội ác mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

gaya ng nasusulat, narito, inilalagay ko sa sion ang isang batong katitisuran, at batong pangbuwal: at ang sumasampalataya sa kaniya'y hindi mapapahiya.

Вьетнамский

như có chép rằng: nầy ta để tại si-ôn một hòn đá ngăn trở, tức là hòn đá lớn làm cho vấp ngã; hễ ai tin đến thì khỏi bị hổ thẹn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at inyong malalaman na ako'y nasa gitna ng israel, at ako ang panginoon ninyong dios, at wala nang iba; at ang aking bayan ay hindi mapapahiya magpakailan man.

Вьетнамский

chúng nó sẽ biết rằng ta ở giữa y-sơ-ra-ên, biết rằng ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, và chẳng có ai khác; dân ta sẽ không hề bị xấu hổ nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at kayo'y magsisikaing sagana, at mangabubusog, at inyong pupurihin ang pangalan ng panginoon ninyong dios, na gumawa ng kababalaghan sa inyo; at ang aking bayan ay hindi mapapahiya kailan man.

Вьетнамский

các ngươi sẽ đủ ăn và được no nê. các ngươi sẽ ngợi khen danh giê-hô-va Ðức chúa trời mình, là Ðấng đã xử với các ngươi cách lạ lùng. rồi dân ta sẽ không hề bị xấu hổ nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

makikita ng ascalon, at matatakot; ng gaza rin, at mamamanglaw na mainam, at ng ecron, sapagka't ang kaniyang pagasa ay mapapahiya; at ang hari ay mamamatay sa gaza, at ang ascalon ay hindi tatahanan.

Вьетнамский

Ách-ca-lôn sẽ thấy và sợ; ga-xa cũng thấy và rất đau đớn, Éc-rôn cũng vậy, vì sự nó trông mong sẽ nên xấu hổ; vua ga-xa sẽ bị diệt và Ách-ca-lôn sẽ không có dân cư.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

huwag kang matakot; sapagka't ikaw ay hindi mapapahiya: o malilito ka man; sapagka't hindi ka malalagay sa kahihiyan: sapagka't iyong kalilimutan ang kahihiyan ng iyong kabataan, at ang pula sa iyong pagkabao ay hindi mo maaalaala pa.

Вьетнамский

Ðừng sợ chi; vì ngươi sẽ chẳng bị hổ thẹn. chớ mắc cỡ; vì ngươi chẳng còn xấu hổ nữa. ngươi sẽ quên điều sỉ nhục lúc còn thơ ấu, và đừng nhớ lại sự nhơ nhuốc trong khi mình đương góa bụi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,793,949,563 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK