Вы искали: mga kaugalian ng bansang indonesia (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

mga kaugalian ng bansang indonesia

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

kultura ng bansang haiti

Вьетнамский

haiti văn hóa của đất nước này

Последнее обновление: 2015-08-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at huwag kayong lalakad ng ayon sa mga kaugalian ng mga bansang aking palalayasin sa harap ninyo: sapagka't ang lahat ng kasamaang ito ay ginawa nila, at kaya ko kinapopootan.

Вьетнамский

chớ nên noi theo thói tục của dân mà ta sẽ đuổi ra khỏi trước mặt các ngươi, vì họ đã làm những điều đó, và ta lấy làm gớm ghiếc lắm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at nang siya'y may labindalawang taon na, ay nagsiahon sila ayon sa kaugalian ng kapistahan;

Вьетнамский

khi ngài lên mười hai tuổi, theo lệ thường ngày lễ, cùng lên thành giê-ru-sa-lem.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

alinsunod sa kaugalian ng tungkuling pagkasaserdote, ay naging palad niya ang pumasok sa templo ng panginoon at magsunog ng kamangyan.

Вьетнамский

khi đã bắt thăm theo lệ các thầy cả lập ra rồi, thì người được gọi vào nơi thánh của chúa để dâng hương.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

ang bunga ng iyong lupa, at lahat ng iyong gawa ay kakanin ng bansang di mo nakikilala; at ikaw ay mapipighati at magigipit na palagi:

Вьетнамский

một dân tộc mà ngươi chưa hề biết sẽ ăn lấy thổ sản và mọi công lao của ngươi; ngươi sẽ bị hiếp đáp và giày đạp không ngớt;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at inyong nakita ang lahat na ginawa ng panginoon ninyong dios sa lahat ng bansang ito dahil sa inyo; sapagka't ipinakipaglaban kayo ng panginoon ninyong dios.

Вьетнамский

các ngươi đã thấy mọi điều giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm cho những dân tộc này mà ngài bắt qui phục các ngươi; vì ấy là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã chiến đấu cho các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at sila'y nagsisigaw ng malakas, at sila'y nagsipagkudlit ayon sa kanilang kaugalian ng sundang at mga sibat, hanggang sa bumuluwak ang dugo sa kanila.

Вьетнамский

vậy, chúng kêu lớn tiếng; và theo thói lệ họ, lấy gươm giáo gạch vào mình cho đến chừng máu chảy ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at nabalitaan nila tungkol sa iyo, na itinuturo mo sa lahat ng mga judio na nangasa mga gentil na magsihiwalay kay moises, na sinasabi mo sa kanila na huwag tuliin ang kanilang mga anak ni mangagsilakad ng ayon sa mga kaugalian.

Вьетнамский

vả, chúng đã hay rằng anh dạy các người giu-đa ở trong các dân ngoại rằng phải từ bỏ môi-se, chớ nên làm phép cắt bì cho con mình, hay là ăn ở theo thói tục mình nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

lalong-lalo na sapagka't bihasa ka sa lahat ng mga kaugalian at mga suliranin na mayroon ang mga judio: kaya nga ipinamamanhik ko sa iyo na pagdalitaan mong dinggin ako.

Вьетнамский

nhứt là vì vua đã rõ mọi thói tục người giu-đa, và cũng biết sự cãi lẫy của họ. vậy, xin vua hãy nhịn nhục mà nghe tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

kung ako'y nakipagbaka sa efeso laban sa mga ganid, ayon sa kaugalian ng tao, ano ang pakikinabangin ko? kung ang mga patay ay hindi muling binubuhay, magsikain at magsiinom tayo yamang bukas tayo'y mangamamatay.

Вьетнамский

nếu tôi theo cách loài người mà đã đánh cùng các loài thú ở thành Ê-phê-sô, thì có ích gì cho tôi? nếu kẻ chết chẳng sống lại, thì hãy ăn, hãy uống, vì ngày mai chúng ta sẽ chết!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at ang galit ng panginoon ay nagalab laban sa israel; at kaniyang sinabi, sapagka't sinalangsang ng bansang ito ang aking tipan na aking iniutos sa kanilang mga magulang, at hindi dininig ang aking tinig;

Вьетнамский

bởi cớ đó, cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va nổi phừng lên cùng y-sơ-ra-ên, và ngài phán rằng: vì dân tộc nầy có bội nghịch giao ước của ta đã truyền cho tổ phụ chúng nó, và vì chúng nó không có nghe lời phán ta,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at inyong malalaman na ako ang panginoon: sapagka't kayo'y hindi nagsilakad ng ayon sa aking mga palatuntunan, o inyo mang isinagawa ang aking mga kahatulan, kundi kayo'y nagsigawa ng ayon sa mga kaugalian ng mga bansa na nangasa palibot ninyo.

Вьетнамский

bấy giờ các ngươi sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va, vì các ngươi đã không bước theo lề luật ta, không giữ theo mạng lịnh ta; nhưng đã làm theo mạng lịnh các nước chung quanh mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at ang kaugalian ng mga saserdote sa bayan, ay, na pagka ang sinoma'y naghahandog ng hain, lumalapit ang bataan ng saserdote, samantalang ang laman ay niluluto, na may hawak sa kamay na pang-ipit na may tatlong ngipin;

Вьетнамский

các thầy tế lễ thường đãi dân sự như vầy: phàm khi có ai dâng của lễ, thì tôi tớ thầy tế lễ đến lúc người ta nấu thịt, tay cầm chĩa ba,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,776,549,474 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK