Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kanilang nakita, nagsipanggilalas nga sila; sila'y nanganglupaypay, sila'y nangagmadaling tumakas.
họ thấy đến, bèn sững sờ, bối rối, rồi mau mau chạy trốn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
nang mabasa nga ang salin ng sulat ng haring artajerjes sa harap ni rehum, at ni simsai na kalihim, at ng kanilang mga kasama, sila'y nangagmadaling nagsiparoon sa jerusalem sa mga judio, at pinatigil nila sa pamamagitan ng lakas at kapangyarihan.
vừa khi đã đọc chiếu của vua aït-ta-xét-xe trước mặt rê-hum, thơ ký, sim-sai và các đồng liêu họ, thì chúng đồng lật đật đi đến dân giu-đa tại giê-ru-sa-lem, lấy năng lực và cường quyền khiến họ ngưng công việc.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: