Вы искали: nangakakakilala (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

nangakakakilala

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

sapagka't nangakakakilala tayo ng bahagya, at nanganghuhula tayo ng bahagya;

Вьетнамский

vì chưng chúng ta hiểu biết chưa trọn vẹn, nói tiên tri cũng chưa trọn vẹn;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sila'y magsisidaing sa akin, dios ko, kaming israel ay nangakakakilala sa iyo.

Вьетнамский

chúng nó sẽ kêu đến ta rằng: hỡi Ðức chúa trời tôi, chúng tôi là y-sơ-ra-ên, nhận biết ngài!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

bumalik nawa sa akin yaong nangatatakot sa iyo, at silang nangakakakilala ng iyong mga patotoo.

Вьетнамский

nguyện những kẻ kính sợ chúa trở lại cùng tôi, thì họ sẽ biết chứng cớ của chúa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ibugso mo ang iyong pagiinit sa mga bansa na hindi nangakakakilala sa iyo, at sa mga kaharian na hindi nagsisitawag sa iyong pangalan.

Вьетнамский

xin hãy đổ sự giận chúa trên các dân không biết chúa, và trên các nước không cầu khẩn danh chúa;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

bakit ang mga kapanahunan ay hindi itinakda ng makapangyarihan sa lahat? at bakit hindi nangakakakita ng kaniyang mga araw ang nangakakakilala sa kaniya?

Вьетнамский

nhân vì Ðấng toàn năng đã định kỳ phạt ác, cớ sao ngài không khiến kẻ nhận biết ngài được thấy ngày ấy?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

silang lahat na nangakakakilala sa iyo sa gitna ng mga bayan, mangatitigilan dahil sa iyo: ikaw ay naging kakilakilabot, at ikaw ay hindi na mabubuhay pa.

Вьетнамский

hết thảy những kẻ biết ngươi trong các dân sẽ sững sờ về ngươi. kìa, ngươi đã trở nên một cớ kinh khiếp, đời đời ngươi sẽ không còn nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

kayong lahat na nangasa palibot niya, panaghuyan ninyo siya, at ninyong lahat na nangakakakilala ng kaniyang pangalan; inyong sabihin, bakit ang matibay na tukod ay nabali, ang magandang tungkod!

Вьетнамский

hỡi các ngươi là kẻ ở chung quanh nó, hãy than khóc nó! hết thảy các ngươi là kẻ biết danh nó, khá nói rằng: cái gậy cứng mạnh, cái gậy đẹp đẽ nầy đã gãy đi là dường nào!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,745,507,943 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK