Вы искали: nangasumpungan (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

nangasumpungan

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

at tumakas ang bawa't pulo, at ang mga bundok ay hindi nangasumpungan.

Вьетнамский

mọi đảo đều ẩn trốn, các núi chẳng còn thấy nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sila'y nagsipasok, at hindi nila nangasumpungan ang bangkay ng panginoong jesus.

Вьетнамский

nhưng bước vào, không thấy xác Ðức chúa jêsus.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga pangulong saserdote nga at ang buong sanedrin ay nagsisihanap ng patotoo laban kay jesus upang siya'y ipapatay; at hindi nangasumpungan.

Вьетнамский

vả, các thầy tế lễ cả, cùng cả tòa công luận đều tìm chứng gì để nghịch cùng Ðức chúa jêsus đặng giết ngài, song không kiếm được chi hết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nagsilabas ang mga aliping yaon sa mga lansangan, at kanilang tinipon ang lahat nilang nangasumpungan, masasama at mabubuti: at napuno ng mga panauhin ang kasalan.

Вьетнамский

Ðầy tớ đi khắp các đường cái, nhóm lại hết thảy những người họ gặp, bất luận dữ lành, đến nỗi trong phòng đầy những người dự tiệc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

pinatay rin naman ni ismael ang lahat na judio na kasama niya, na kasama ni gedalias, sa mizpa, at ang mga caldeo na nangasumpungan doon, sa makatuwid baga'y ang mga lalaking mangdidigma.

Вьетнамский

Ích-ma-ên cũng giết luôn mọi người giu-đa đương ở với ghê-đa-lia tại mích-ba, và lính chiến người canh-đê ở đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang iyong mga salita ay nangasumpungan, at aking kinain; at ang iyong mga salita sa ganang akin ay katuwaan at kagalakan sa aking puso: sapagka't ako'y tinawag sa iyong pangalan, oh panginoong dios ng mga hukbo.

Вьетнамский

tôi vừa nghe những lời ngài, thì đã ăn lấy rồi; lời ngài là sự vui mừng hớn hở của lòng tôi vậy. hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời vạn quân, vì tôi được xưng bằng danh ngài!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,746,547,914 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK