Вы искали: napakalakas (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

napakalakas

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

sapagka't aming lilipulin ang dakong ito dahil sa napakalakas ang kanilang sigaw sa harap ng panginoon; at kami ay sinugo ng panginoon upang aming lipulin.

Вьетнамский

chúng ta sẽ hủy diệt chỗ nầy, vì tiếng kêu oan về dân thành nầy đã thấu lên đến Ðức giê-hô-va, nên ngài sai chúng ta xuống mà hủy diệt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at pinapagbalik ng panginoon ang isang napakalakas na hanging kalunuran, na siyang nagpaitaas sa mga balang, at tumangay ng mga yaon sa dagat na mapula; walang natira kahit isang balang sa buong hangganan ng egipto.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va dẫn ngọn gió tây đến rất mạnh, đem cào cào đi đuổi xuống biển đỏ; khắp địa hạt Ê-díp-tô chẳng còn một con cào cào nào.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sa gayo'y nagkaroon ng granizo at apoy, na nagniningning sa granizo, at napakalakas, na kailan ma'y hindi nagkaroon sa buong lupain ng egipto mula nang maging bansa.

Вьетнамский

vả, có mưa đá sa xuống và lửa cháy rất mạnh pha lộn với, đến nỗi từ khi xứ Ê-díp-tô lập quốc đến giờ, chẳng có giống như vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ako'y makikipaglaban sa kaniya sa pamamagitan ng salot at ng dugo; at pauulanan ko siya, at ang kaniyang mga pulutong, at ang maraming bayan na kasama niya, ng napakalakas na ulan, at ng mga malaking granizo, ng apoy, at ng azufre.

Вьетнамский

ta sẽ làm sự xét đoán nghịch cùng nó bởi dịch lệ và bởi máu. ta sẽ khiến những trận mưa dầm, mưa đá, lửa và diêm sinh đổ xuống trên nó, trên đạo binh nó, và dân đông đi với nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,971,416 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK