Вы искали: pakikipagtalo (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

pakikipagtalo

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

nagkaroon nga ng isang pakikipagtalo ang mga alagad ni juan sa isang judio tungkol sa paglilinis.

Вьетнамский

vả, môn đồ của giăng có cãi lẫy với một người giu-đa về lễ tinh sạch.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mangmang na anak ay kapanglawan ng kaniyang ama: at ang mga pakikipagtalo ng asawa ay walang likat na tulo.

Вьетнамский

con trai ngu muội là tai họa cho cha nó; và sự tranh cãi của người vợ vốn một máng xối hằng chảy luôn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

tunay na ipinangangaral ng iba si cristo sa kapanaghilian at sa pakikipagtalo; at ng mga iba naman sa mabuting kalooban:

Вьетнамский

thật có một đôi người vì lòng ganh tị và cãi lẫy mà rao truyền Ðấng christ, nhưng cũng có kẻ lấy ý tốt mà rao truyền.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ibig ko ngang ang mga tao'y magsipanalangin sa bawa't dako, na iunat ang mga kamay na banal, na walang galit at pakikipagtalo.

Вьетнамский

vậy, ta muốn những người đờn ông đều giơ tay tinh sạch lên trời, mà cầu nguyện khắp mọi nơi, chớ có giận dữ và cãi cọ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

iniligtas mo rin ako sa mga pakikipagtalo sa aking bayan: iningatan mo ako na maging pangulo sa mga bansa; ang bayan na hindi ko nakilala ay maglilingkod sa akin.

Вьетнамский

chúa đã giải cứu tôi khỏi sự tranh giành của dân sự tôi, gìn giữ tôi để làm đầu các nước; một dân tộc tôi không quen biết sự phục sự tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at tinawag nila ang pangalan ng dakong yaon, na massah at meribah, dahil sa pakikipagtalo ng mga anak ni israel, at dahil sa kanilang tinukso ang panginoon, na kanilang sinasabi, ang panginoon ba'y nasa gitna natin o wala?

Вьетнамский

người đặt tên nơi nầy là ma-sa và mê-ri-ba, vì cớ việc cãi lộn mà dân y-sơ-ra-ên kiếm cớ gây cùng người, và vì họ đã ướm thử Ðức giê-hô-va mà nói rằng: có Ðức giê-hô-va ở giữa chúng ta hay chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,928,880 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK