Вы искали: pangdadahas (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

pangdadahas

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

oo, sa puso ay nagsisigawa kayo ng kasamaan; inyong tinitimbang ang pangdadahas ng inyong mga kamay sa lupa.

Вьетнамский

không, thật trong lòng các ngươi phạm sự gian ác, tại trong xứ các ngươi cân nhắc sự hung bạo của tay các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang kaniyang gawang masama ay magbabalik sa kaniyang sariling ulo, at ang kaniyang pangdadahas ay babagsak sa kaniyang sariling bunbunan.

Вьетнамский

sự khuấy khỏa nó đã làm sẽ đổ lại trên đầu nó. và sự hung hăng nó giáng trên trán nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sa araw na yaon ay aking parurusahan yaong lahat na nagsisilukso sa pasukan, na pinupuno ang bahay ng kanilang panginoon ng pangdadahas at pagdaraya.

Вьетнамский

trong ngày đó, ta sẽ phạt hết thảy những kẻ nhảy qua ngạch cửa, và những kẻ làm đầy dẫy sự bạo ngược và sự quỷ quyệt trong nhà chủ mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang pangdadahas ng masama ay siya ring papalis sa kanila; sapagka't sila'y nagsitangging magsigawa ng kahatulan.

Вьетнамский

sự cường bạo của kẻ ác sẽ đùa chúng nó đi; vì chúng nó không khứng làm điều ngay thẳng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

gumawa ka ng tanikala; sapagka't ang lupain ay puno ng mga sala sa pagbububo ng dugo, at ang bayan ay puno ng pangdadahas.

Вьетнамский

khá sắm sửa xiềng xích! vì trong đất đầy những tội làm đổ máu, và trong thành đầy những sự tàn bạo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

pumighati ng dukha at mapagkailangan, sumamsam sa pamamagitan ng pangdadahas, hindi nagsauli ng sangla, at itinaas ang kaniyang mga mata sa mga diosdiosan, gumawa ng kasuklamsuklam.

Вьетнамский

làm hại kẻ nghèo nàn thiếu thốn, cướp vật gì của ai, và không trả của cầm, ngước mắt trông các thần tượng và phạm sự gớm ghiếc,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ipahamak mo, oh panginoon, at guluhin mo ang kanilang wika: sapagka't ako'y nakakita ng pangdadahas at pagaaway sa bayan.

Вьетнамский

hỡi chúa, hãy nuốt chúng nó, khiến cho lộn xộn tiếng chúng nó; vì tôi thấy sự hung bạo và sự tranh giành trong thành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang kaniyang mga propeta ay mga walang kabuluhan at mga taong taksil; nilapastangan ng kaniyang mga saserdote ang santuario, sila'y nagsigawa ng pangdadahas sa aking kautusan.

Вьетнамский

các kẻ tiên tri nó đều là càn dỡ dối trá; các thầy tế lễ nó làm ô uế nơi thánh, và làm quanh quẹo luật pháp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ginawa nila ang kaniyang libingan na kasama ng mga masama, at kasama ng isang lalaking mayaman sa kaniyang kamatayan; bagaman hindi siya gumawa ng pangdadahas, o wala mang anomang karayaan sa kaniyang bibig.

Вьетнамский

người ta đã đặt mồ người với những kẻ ác, nhưng khi chết, người được chôn với kẻ giàu; dầu người chẳng hề làm điều hung dữ và chẳng có sự dối trá trong miệng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

bakit pinagpapakitaan mo ako ng kasamaan, at iyong pinamamasdan ang kasamaan? sapagka't ang kasiraan at pangdadahas ay nasa harap ko; at may pakikipagalit, at pagtatalong bumabangon.

Вьетнамский

nhơn sao chúa khiến tôi thấy sự gian ác, và ngài nhìn xem sự ngang trái? sự tàn hại bạo ngược ở trước mặt tôi; sự tranh đấu cãi lẫy dấy lên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga saserdote niyaon ay nagsigawa ng pangdadahas sa aking kautusan, at nilapastangan ang aking mga banal na bagay: sila'y hindi nangaglagay ng pagkakaiba sa banal at sa karaniwan, o kanila mang pinapagmunimuni ang mga tao sa marumi at sa malinis, at ikinubli ang kanilang mga mata sa aking mga sabbath, at ako'y nalapastangan sa gitna nila.

Вьетнамский

các thầy tế lễ nó phạm luật pháp ta, và làm dơ vật thánh ta; chẳng phân biệt cái gì là thánh, cái gì là tục; chẳng khiến người ta phân biệt cái gì là ô uế, cái gì là tinh sạch; nhắm mắt chẳng xem các ngày sa-bát ta, và ta bị nói phạm giữa chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,727,700,828 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK