Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
at bilang pinakainuming handog ay iyong ihahandog ang ikatlong bahagi ng isang hin ng alak na pinakamasarap na amoy sa panginoon.
và một phần ba hin rượu làm lễ quán, mà dâng có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
at iyong ihahandog na pinakainuming handog ay kalahating hin ng alak na pinakahandog na pinaraan sa apoy, na pinakamasarap na amoy sa panginoon.
và dâng nửa hin rượu làm lễ quán: ấy là một của lễ dùng lửa dâng lên có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ang mga ito ay inyong ihahandog sa panginoon sa inyong mga takdang kapistahan, bukod pa sa inyong mga panata, at sa inyong mga kusang handog, na mga pinakahandog ninyong susunugin, at ang inyong mga pinakahandog na harina, at ang inyong mga pinakainuming handog, at ang inyong mga pinakahandog tungkol sa kapayapaan.
Ðó là những lễ vật mà các ngươi phải dâng cho Ðức giê-hô-va trong những ngày lễ trọng thể mình, đặng làm của lễ thiêu, của lễ chay, lễ quán, và làm của lễ thù ân, ngoài những của lễ hứa nguyện, và những của lễ lạc ý của các ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: